tiền của Quần đảo Solomon : Đô la quần đảo Solomon $
Đô La Quần đảo Solomon là đồng tiền của của Quần đảo Solomon. Mã của của Đô la quần đảo Solomon là SBD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la quần đảo Solomon. Đô La Quần đảo Solomon được chia thành 100 cents. SBD được quy định bởi Central Bank of Solomon Islands.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la quần đảo Solomon là
- Đô la quần đảo Solomon đã được giới thiệu vào 24 Th10 1977 (47 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la quần đảo Solomon ( $0.1 , $0.2 , $0.5 , $1 và $2 ),
- Đô la quần đảo Solomon có 5 mệnh giá tiền giấy ( $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SBD Tất cả các đồng tiền
SBD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la quần đảo Solomon Won Hàn Quốc | 1 SBD = 160.7799 KRW | |
Đô la quần đảo Solomon Ringgit Malaysia | 1 SBD = 0.5536 MYR | |
Đô la quần đảo Solomon Yên Nhật | 1 SBD = 18.5278 JPY | |
Đô la quần đảo Solomon Dirham UAE | 1 SBD = 0.4326 AED | |
Đô la quần đảo Solomon Euro | 1 SBD = 0.1086 EUR | |
Đô la quần đảo Solomon Bolívar Venezuela | 1 SBD = 30884.5265 VEF | |
Đô la quần đảo Solomon Vàng | 1 SBD = 0.0001 XAU | |
Đô la quần đảo Solomon Kwanza Angola | 1 SBD = 100.4699 AOA | |
Đô la quần đảo Solomon Bạt Thái Lan | 1 SBD = 4.3171 THB | |
Đô la quần đảo Solomon Kip Lào | 1 SBD = 2527.5210 LAK |
Tất cả các đồng tiền SBD
tiền tệ/SBD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la quần đảo Solomon | 1 VND = 0.0003 SBD | |
Đô la Mỹ Đô la quần đảo Solomon | 1 USD = 8.4895 SBD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la quần đảo Solomon | 1 TWD = 0.2632 SBD | |
Nhân dân tệ Đô la quần đảo Solomon | 1 CNY = 1.1938 SBD | |
Won Hàn Quốc Đô la quần đảo Solomon | 1 KRW = 0.0062 SBD | |
Ringgit Malaysia Đô la quần đảo Solomon | 1 MYR = 1.8063 SBD | |
Yên Nhật Đô la quần đảo Solomon | 1 JPY = 0.0540 SBD | |
Dirham UAE Đô la quần đảo Solomon | 1 AED = 2.3114 SBD | |
Euro Đô la quần đảo Solomon | 1 EUR = 9.2084 SBD | |
Bolívar Venezuela Đô la quần đảo Solomon | 1 VEF = 0.0000 SBD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.