tiền của Sudan : Bảng Sudan ج.س.
Bảng Sudan là đồng tiền của của Sudan. Mã của của Bảng Sudan là SDG. Chúng tôi sử dụng ج.س. làm biểu tượng của của Bảng Sudan. Bảng Sudan được chia thành 100 piastres. SDG được quy định bởi Bank of Sudan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Sudan là
- Bảng Sudan đã được giới thiệu vào 10 Th01 2007 (17 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Bảng Sudan ( 1.س.ج , 5.س.ج , 10.س.ج , 20.س.ج , 50.س.ج và ج.س.1 ),
- Bảng Sudan có 5 mệnh giá tiền giấy ( ج.س.2 , ج.س.5 , ج.س.10 , ج.س.20 và ج.س.50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SDG Tất cả các đồng tiền
SDG/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Sudan Won Hàn Quốc | 1 SDG = 2.2711 KRW | |
Bảng Sudan Ringgit Malaysia | 1 SDG = 0.0078 MYR | |
Bảng Sudan Yên Nhật | 1 SDG = 0.2617 JPY | |
Bảng Sudan Dirham UAE | 1 SDG = 0.0061 AED | |
Bảng Sudan Euro | 1 SDG = 0.0015 EUR | |
Bảng Sudan Bolívar Venezuela | 1 SDG = 436.2669 VEF | |
Bảng Sudan Vàng | 1 SDG = 0.0000 XAU | |
Bảng Sudan Kwanza Angola | 1 SDG = 1.4192 AOA | |
Bảng Sudan Bạt Thái Lan | 1 SDG = 0.0610 THB | |
Bảng Sudan Kip Lào | 1 SDG = 35.7031 LAK |
Tất cả các đồng tiền SDG
tiền tệ/SDG | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Sudan | 1 VND = 0.0236 SDG | |
Đô la Mỹ Bảng Sudan | 1 USD = 600.9975 SDG | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Sudan | 1 TWD = 18.6351 SDG | |
Nhân dân tệ Bảng Sudan | 1 CNY = 84.5110 SDG | |
Won Hàn Quốc Bảng Sudan | 1 KRW = 0.4403 SDG | |
Ringgit Malaysia Bảng Sudan | 1 MYR = 127.8725 SDG | |
Yên Nhật Bảng Sudan | 1 JPY = 3.8209 SDG | |
Dirham UAE Bảng Sudan | 1 AED = 163.6299 SDG | |
Euro Bảng Sudan | 1 EUR = 651.8900 SDG | |
Bolívar Venezuela Bảng Sudan | 1 VEF = 0.0023 SDG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.