tiền của Sudan : Bảng Sudan ج.س.

Sudan

Bảng Sudan là đồng tiền của của Sudan. Mã của của Bảng Sudan là SDG. Chúng tôi sử dụng ج.س. làm biểu tượng của của Bảng Sudan. Bảng Sudan được chia thành 100 piastres. SDG được quy định bởi Bank of Sudan.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan , tiền của Sudan

SDG/tiền tệ chuyển đổi
1 SDG = 2.2711 KRW
1 SDG = 0.0078 MYR
1 SDG = 0.2617 JPY
1 SDG = 0.0061 AED
1 SDG = 0.0015 EUR
1 SDG = 436.2669 VEF
1 SDG = 0.0000 XAU
1 SDG = 1.4192 AOA
1 SDG = 0.0610 THB
1 SDG = 35.7031 LAK

tiền tệ/SDG chuyển đổi
1 VND = 0.0236 SDG
1 USD = 600.9975 SDG
1 TWD = 18.6351 SDG
1 CNY = 84.5110 SDG
1 KRW = 0.4403 SDG
1 MYR = 127.8725 SDG
1 JPY = 3.8209 SDG
1 AED = 163.6299 SDG
1 EUR = 651.8900 SDG
1 VEF = 0.0023 SDG

Tiền Của Sudan

flag SDG
.