chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 1 197 505.6519 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 1 100 828.1273 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /IDR kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 11 975.0565 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 11 008.2813 Rupiah Indonesia
Date | SGD/IDR |
---|---|
11 921.8139 | |
11 904.4658 | |
11 919.7239 | |
11 875.0515 | |
11 940.2627 | |
11 922.2712 | |
11 797.5061 | |
11 810.6540 | |
11 780.1080 | |
11 737.6489 | |
11 756.4858 | |
11 671.6182 | |
11 741.2563 | |
11 639.2094 | |
11 618.5907 | |
11 588.6296 | |
11 710.7373 | |
11 819.9104 | |
11 668.7212 | |
11 661.8381 | |
11 670.7678 | |
11 660.2709 | |
11 673.1275 | |
11 599.2386 | |
11 648.4420 | |
11 575.6836 | |
11 603.9250 | |
11 504.9489 | |
11 540.6303 | |
11 528.6255 | |
11 612.7407 | |
11 636.2577 | |
11 458.9565 | |
11 515.6303 | |
11 315.2849 | |
11 279.9215 | |
11 281.5025 | |
11 284.1659 | |
11 237.9520 | |
11 261.1870 | |
11 290.4622 | |
11 325.6467 | |
11 363.5963 | |
11 362.7878 | |
11 283.6870 | |
11 335.7296 | |
11 296.5629 | |
11 151.6282 | |
11 122.5927 | |
11 197.6677 | |
11 072.9673 | |
11 008.2813 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 11 975.06 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 23 950.11 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 35 925.17 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 47 900.23 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 59 875.28 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 119 750.57 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 179 625.85 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 239 501.13 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 299 376.41 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 1 197 505.65 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 5 987 528.25 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.