tiền của Somalia : Schilling Somali Sh
Schilling Somali là đồng tiền của của Somalia. Mã của của Schilling Somali là SOS. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Schilling Somali. Schilling Somali được chia thành 100 cents. SOS được quy định bởi Central Bank of Somalia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Schilling Somali là
- Schilling Somali đã được giới thiệu vào 1 Th07 1960 (64 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Schilling Somali ( Sh0.01 , Sh0.05 , Sh0.10 , Sh0.50 , Sh1 , Sh5 , Sh10 và Sh25 ),
- Schilling Somali có 7 mệnh giá tiền giấy ( Sh5 , Sh10 , Sh20 , Sh50 , Sh100 , Sh500 và Sh1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SOS Tất cả các đồng tiền
SOS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Schilling Somali Won Hàn Quốc | 1 SOS = 2.3824 KRW | |
Schilling Somali Ringgit Malaysia | 1 SOS = 0.0082 MYR | |
Schilling Somali Yên Nhật | 1 SOS = 0.2745 JPY | |
Schilling Somali Dirham UAE | 1 SOS = 0.0064 AED | |
Schilling Somali Euro | 1 SOS = 0.0016 EUR | |
Schilling Somali Bolívar Venezuela | 1 SOS = 457.6376 VEF | |
Schilling Somali Vàng | 1 SOS = 0.0000 XAU | |
Schilling Somali Kwanza Angola | 1 SOS = 1.4887 AOA | |
Schilling Somali Bạt Thái Lan | 1 SOS = 0.0640 THB | |
Schilling Somali Kip Lào | 1 SOS = 37.4520 LAK |
Tất cả các đồng tiền SOS
tiền tệ/SOS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Schilling Somali | 1 VND = 0.0225 SOS | |
Đô la Mỹ Schilling Somali | 1 USD = 572.9321 SOS | |
Đô la Đài Loan mới Schilling Somali | 1 TWD = 17.7649 SOS | |
Nhân dân tệ Schilling Somali | 1 CNY = 80.5645 SOS | |
Won Hàn Quốc Schilling Somali | 1 KRW = 0.4197 SOS | |
Ringgit Malaysia Schilling Somali | 1 MYR = 121.9011 SOS | |
Yên Nhật Schilling Somali | 1 JPY = 3.6425 SOS | |
Dirham UAE Schilling Somali | 1 AED = 155.9887 SOS | |
Euro Schilling Somali | 1 EUR = 621.4480 SOS | |
Bolívar Venezuela Schilling Somali | 1 VEF = 0.0022 SOS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.