tiền của Nam Sudan : Bảng Nam Sudan £
Bảng Nam Sudan là đồng tiền của của Nam Sudan. Mã của của Bảng Nam Sudan là SSP. Chúng tôi sử dụng £ làm biểu tượng của của Bảng Nam Sudan. Bảng Nam Sudan được chia thành 100 piastres. SSP được quy định bởi Bank of South Sudan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Nam Sudan là
- Bảng Nam Sudan đã được giới thiệu vào 18 Th07 2011 (13 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Bảng Nam Sudan ( £0.10 , £0.20 , £0.50 , £1 và £2 ),
- Bảng Nam Sudan có 10 mệnh giá tiền giấy ( £0.05 , £0.10 , £0.25 , £1 , £5 , £10 , £20 , £25 , £50 và £100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SSP Tất cả các đồng tiền
SSP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Nam Sudan Won Hàn Quốc | 1 SSP = 10.4787 KRW | |
Bảng Nam Sudan Ringgit Malaysia | 1 SSP = 0.0361 MYR | |
Bảng Nam Sudan Yên Nhật | 1 SSP = 1.2075 JPY | |
Bảng Nam Sudan Dirham UAE | 1 SSP = 0.0282 AED | |
Bảng Nam Sudan Euro | 1 SSP = 0.0071 EUR | |
Bảng Nam Sudan Bolívar Venezuela | 1 SSP = 2012.8672 VEF | |
Bảng Nam Sudan Vàng | 1 SSP = 0.0000 XAU | |
Bảng Nam Sudan Kwanza Angola | 1 SSP = 6.5480 AOA | |
Bảng Nam Sudan Bạt Thái Lan | 1 SSP = 0.2814 THB | |
Bảng Nam Sudan Kip Lào | 1 SSP = 164.7286 LAK |
Tất cả các đồng tiền SSP
tiền tệ/SSP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Bảng Nam Sudan | 1 USD = 130.2596 SSP | |
Đồng Việt Nam Bảng Nam Sudan | 1 VND = 0.0051 SSP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Nam Sudan | 1 TWD = 4.0390 SSP | |
Nhân dân tệ Bảng Nam Sudan | 1 CNY = 18.3168 SSP | |
Won Hàn Quốc Bảng Nam Sudan | 1 KRW = 0.0954 SSP | |
Ringgit Malaysia Bảng Nam Sudan | 1 MYR = 27.7150 SSP | |
Yên Nhật Bảng Nam Sudan | 1 JPY = 0.8281 SSP | |
Dirham UAE Bảng Nam Sudan | 1 AED = 35.4650 SSP | |
Euro Bảng Nam Sudan | 1 EUR = 141.2900 SSP | |
Bolívar Venezuela Bảng Nam Sudan | 1 VEF = 0.0005 SSP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.