tiền của Syria : Bảng Syria ل.س
Bảng Syria là đồng tiền của của Syria. Mã của của Bảng Syria là SYP. Chúng tôi sử dụng ل.س làm biểu tượng của của Bảng Syria. Bảng Syria được chia thành 100 piastres. SYP được quy định bởi Central Bank of Syria.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Syria là
- Bảng Syria đã được giới thiệu vào 1 Th01 1948 (76 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Bảng Syria ( ل.س1 , ل.س2 , ل.س5 , ل.س10 và ل.س25 ),
- Bảng Syria có 8 mệnh giá tiền giấy ( ل.س5 , ل.س10 , ل.س25 , ل.س50 , ل.س100 , ل.س200 , ل.س500 và ل.س1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SYP Tất cả các đồng tiền
SYP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Syria Nhân dân tệ | 1 SYP = 0.0028 CNY | |
Bảng Syria Won Hàn Quốc | 1 SYP = 0.5433 KRW | |
Bảng Syria Ringgit Malaysia | 1 SYP = 0.0019 MYR | |
Bảng Syria Yên Nhật | 1 SYP = 0.0626 JPY | |
Bảng Syria Euro | 1 SYP = 0.0004 EUR | |
Bảng Syria Bolívar Venezuela | 1 SYP = 104.3555 VEF | |
Bảng Syria Vàng | 1 SYP = 0.0000 XAU | |
Bảng Syria Kwanza Angola | 1 SYP = 0.3395 AOA | |
Bảng Syria Bạt Thái Lan | 1 SYP = 0.0146 THB | |
Bảng Syria Kip Lào | 1 SYP = 8.5402 LAK |
Tất cả các đồng tiền SYP
tiền tệ/SYP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Syria | 1 VND = 0.0987 SYP | |
Dirham UAE Bảng Syria | 1 AED = 684.0682 SYP | |
Đô la Mỹ Bảng Syria | 1 USD = 2512.5198 SYP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Syria | 1 TWD = 77.9057 SYP | |
Nhân dân tệ Bảng Syria | 1 CNY = 353.3052 SYP | |
Won Hàn Quốc Bảng Syria | 1 KRW = 1.8407 SYP | |
Ringgit Malaysia Bảng Syria | 1 MYR = 534.5814 SYP | |
Yên Nhật Bảng Syria | 1 JPY = 15.9736 SYP | |
Euro Bảng Syria | 1 EUR = 2725.2800 SYP | |
Bolívar Venezuela Bảng Syria | 1 VEF = 0.0096 SYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.