tiền của Tajikistan : Somoni Tajikistan ЅМ
Somoni Tajikistan là đồng tiền của của Tajikistan. Mã của của Somoni Tajikistan là TJS. Chúng tôi sử dụng ЅМ làm biểu tượng của của Somoni Tajikistan. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. TJS được quy định bởi National Bank of the Republic of Tajikistan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Somoni Tajikistan là
- Somoni Tajikistan đã được giới thiệu vào 26 Th10 2000 (24 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Somoni Tajikistan ( ЅМ0.05 , ЅМ0.10 , ЅМ0.20 , ЅМ0.25 , ЅМ0.50 , ЅМ1 , ЅМ3 và ЅМ5 ),
- Somoni Tajikistan có 13 mệnh giá tiền giấy ( ЅМ0.01 , ЅМ0.05 , ЅМ0.20 , ЅМ0.50 , ЅМ1 , ЅМ3 , ЅМ5 , ЅМ10 , ЅМ20 , ЅМ50 , ЅМ100 , ЅМ200 và ЅМ500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TJS Tất cả các đồng tiền
TJS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Somoni Tajikistan Won Hàn Quốc | 1 TJS = 127.0067 KRW | |
Somoni Tajikistan Ringgit Malaysia | 1 TJS = 0.4373 MYR | |
Somoni Tajikistan Yên Nhật | 1 TJS = 14.6359 JPY | |
Somoni Tajikistan Dirham UAE | 1 TJS = 0.3418 AED | |
Somoni Tajikistan Euro | 1 TJS = 0.0858 EUR | |
Somoni Tajikistan Bolívar Venezuela | 1 TJS = 24396.9769 VEF | |
Somoni Tajikistan Vàng | 1 TJS = 0.0000 XAU | |
Somoni Tajikistan Kwanza Angola | 1 TJS = 79.3654 AOA | |
Somoni Tajikistan Bạt Thái Lan | 1 TJS = 3.4102 THB | |
Somoni Tajikistan Kip Lào | 1 TJS = 1996.5944 LAK |
Tất cả các đồng tiền TJS
tiền tệ/TJS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Somoni Tajikistan | 1 VND = 0.0004 TJS | |
Đô la Mỹ Somoni Tajikistan | 1 USD = 10.7470 TJS | |
Đô la Đài Loan mới Somoni Tajikistan | 1 TWD = 0.3332 TJS | |
Nhân dân tệ Somoni Tajikistan | 1 CNY = 1.5112 TJS | |
Won Hàn Quốc Somoni Tajikistan | 1 KRW = 0.0079 TJS | |
Ringgit Malaysia Somoni Tajikistan | 1 MYR = 2.2866 TJS | |
Yên Nhật Somoni Tajikistan | 1 JPY = 0.0683 TJS | |
Dirham UAE Somoni Tajikistan | 1 AED = 2.9260 TJS | |
Euro Somoni Tajikistan | 1 EUR = 11.6571 TJS | |
Bolívar Venezuela Somoni Tajikistan | 1 VEF = 0.0000 TJS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.