tiền của Tunisia : Dinar Tunisia د.ت
Dinar Tunisia là đồng tiền của của Tunisia. Mã của của Dinar Tunisia là TND. Chúng tôi sử dụng د.ت làm biểu tượng của của Dinar Tunisia. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millime. TND được quy định bởi Central Bank of Tunisia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Tunisia là
- Dinar Tunisia đã được giới thiệu vào 1 Th11 1958 (66 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Dinar Tunisia ( 10ت.د , 20ت.د , 50ت.د , 100ت.د , 200ت.د , 500ت.د , د.ت1 , د.ت2 và د.ت5 ),
- Dinar Tunisia có 4 mệnh giá tiền giấy ( د.ت5 , د.ت10 , د.ت20 và د.ت50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TND Tất cả các đồng tiền
TND/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Tunisia Won Hàn Quốc | 1 TND = 438.4690 KRW | |
Dinar Tunisia Ringgit Malaysia | 1 TND = 1.5098 MYR | |
Dinar Tunisia Yên Nhật | 1 TND = 50.5279 JPY | |
Dinar Tunisia Dirham UAE | 1 TND = 1.1799 AED | |
Dinar Tunisia Euro | 1 TND = 0.2962 EUR | |
Dinar Tunisia Bolívar Venezuela | 1 TND = 84226.3941 VEF | |
Dinar Tunisia Vàng | 1 TND = 0.0001 XAU | |
Dinar Tunisia Kwanza Angola | 1 TND = 273.9954 AOA | |
Dinar Tunisia Bạt Thái Lan | 1 TND = 11.7732 THB | |
Dinar Tunisia Kip Lào | 1 TND = 6892.9008 LAK |
Tất cả các đồng tiền TND
tiền tệ/TND | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Tunisia | 1 VND = 0.0001 TND | |
Đô la Mỹ Dinar Tunisia | 1 USD = 3.1130 TND | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Tunisia | 1 TWD = 0.0965 TND | |
Nhân dân tệ Dinar Tunisia | 1 CNY = 0.4377 TND | |
Won Hàn Quốc Dinar Tunisia | 1 KRW = 0.0023 TND | |
Ringgit Malaysia Dinar Tunisia | 1 MYR = 0.6623 TND | |
Yên Nhật Dinar Tunisia | 1 JPY = 0.0198 TND | |
Dirham UAE Dinar Tunisia | 1 AED = 0.8476 TND | |
Euro Dinar Tunisia | 1 EUR = 3.3766 TND | |
Bolívar Venezuela Dinar Tunisia | 1 VEF = 0.0000 TND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.