tiền của Tonga : Paʻanga Tonga T$
Paʻanga Tonga là đồng tiền của của Tonga. Mã của của Paʻanga Tonga là TOP. Chúng tôi sử dụng T$ làm biểu tượng của của Paʻanga Tonga. Paʻanga Tonga được chia thành 100 senitis. TOP được quy định bởi National Reserve Bank of Tonga.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Paʻanga Tonga là
- Paʻanga Tonga đã được giới thiệu vào 14 Th02 1966 (58 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Paʻanga Tonga ( 1¢ , 2¢ , 5¢ , 10¢ , 20¢ , 50¢ và T$1 ),
- Paʻanga Tonga có 7 mệnh giá tiền giấy ( T$1 , T$2 , T$5 , T$10 , T$20 , T$50 và T$100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TOP Tất cả các đồng tiền
TOP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Paʻanga Tonga Won Hàn Quốc | 1 TOP = 578.8295 KRW | |
Paʻanga Tonga Ringgit Malaysia | 1 TOP = 1.9931 MYR | |
Paʻanga Tonga Yên Nhật | 1 TOP = 66.7026 JPY | |
Paʻanga Tonga Dirham UAE | 1 TOP = 1.5576 AED | |
Paʻanga Tonga Euro | 1 TOP = 0.3910 EUR | |
Paʻanga Tonga Bolívar Venezuela | 1 TOP = 111188.5214 VEF | |
Paʻanga Tonga Vàng | 1 TOP = 0.0002 XAU | |
Paʻanga Tonga Kwanza Angola | 1 TOP = 361.7054 AOA | |
Paʻanga Tonga Bạt Thái Lan | 1 TOP = 15.5420 THB | |
Paʻanga Tonga Kip Lào | 1 TOP = 9099.4214 LAK |
Tất cả các đồng tiền TOP
tiền tệ/TOP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Paʻanga Tonga | 1 VND = 0.0001 TOP | |
Đô la Mỹ Paʻanga Tonga | 1 USD = 2.3581 TOP | |
Đô la Đài Loan mới Paʻanga Tonga | 1 TWD = 0.0731 TOP | |
Nhân dân tệ Paʻanga Tonga | 1 CNY = 0.3316 TOP | |
Won Hàn Quốc Paʻanga Tonga | 1 KRW = 0.0017 TOP | |
Ringgit Malaysia Paʻanga Tonga | 1 MYR = 0.5017 TOP | |
Yên Nhật Paʻanga Tonga | 1 JPY = 0.0150 TOP | |
Dirham UAE Paʻanga Tonga | 1 AED = 0.6420 TOP | |
Euro Paʻanga Tonga | 1 EUR = 2.5578 TOP | |
Bolívar Venezuela Paʻanga Tonga | 1 VEF = 0.0000 TOP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.