tiền của Trinidad và Tobago : Đô la Trinidad và Tobago $
Đô La Trinidad Và Tobago là đồng tiền của của Trinidad và Tobago. Mã của của Đô la Trinidad và Tobago là TTD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Trinidad và Tobago. Đô La Trinidad Và Tobago được chia thành 100 cents. TTD được quy định bởi Central Bank of Trinidad and Tobago.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Trinidad và Tobago là
- Đô la Trinidad và Tobago đã được giới thiệu vào 1 Th01 1964 (60 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la Trinidad và Tobago ( $0.05 , $0.10 , $0.25 , $0.5 và $1 ),
- Đô la Trinidad và Tobago có 6 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TTD Tất cả các đồng tiền
TTD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Trinidad và Tobago Won Hàn Quốc | 1 TTD = 200.7038 KRW | |
Đô la Trinidad và Tobago Ringgit Malaysia | 1 TTD = 0.6911 MYR | |
Đô la Trinidad và Tobago Yên Nhật | 1 TTD = 23.1285 JPY | |
Đô la Trinidad và Tobago Dirham UAE | 1 TTD = 0.5401 AED | |
Đô la Trinidad và Tobago Euro | 1 TTD = 0.1356 EUR | |
Đô la Trinidad và Tobago Bolívar Venezuela | 1 TTD = 38553.6060 VEF | |
Đô la Trinidad và Tobago Vàng | 1 TTD = 0.0001 XAU | |
Đô la Trinidad và Tobago Kwanza Angola | 1 TTD = 125.4180 AOA | |
Đô la Trinidad và Tobago Bạt Thái Lan | 1 TTD = 5.3890 THB | |
Đô la Trinidad và Tobago Kip Lào | 1 TTD = 3155.1414 LAK |
Tất cả các đồng tiền TTD
tiền tệ/TTD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Trinidad và Tobago | 1 VND = 0.0003 TTD | |
Đô la Mỹ Đô la Trinidad và Tobago | 1 USD = 6.8008 TTD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Trinidad và Tobago | 1 TWD = 0.2109 TTD | |
Nhân dân tệ Đô la Trinidad và Tobago | 1 CNY = 0.9563 TTD | |
Won Hàn Quốc Đô la Trinidad và Tobago | 1 KRW = 0.0050 TTD | |
Ringgit Malaysia Đô la Trinidad và Tobago | 1 MYR = 1.4470 TTD | |
Yên Nhật Đô la Trinidad và Tobago | 1 JPY = 0.0432 TTD | |
Dirham UAE Đô la Trinidad và Tobago | 1 AED = 1.8516 TTD | |
Euro Đô la Trinidad và Tobago | 1 EUR = 7.3767 TTD | |
Bolívar Venezuela Đô la Trinidad và Tobago | 1 VEF = 0.0000 TTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.