tiền của Uganda : Shilling Uganda Sh
Shilling Uganda là đồng tiền của của Uganda. Mã của của Shilling Uganda là UGX. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Shilling Uganda. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. UGX được quy định bởi Bank of Uganda.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Shilling Uganda là
- Shilling Uganda đã được giới thiệu vào 15 Th05 1987 (37 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Shilling Uganda ( Sh0.05 , Sh0.10 , Sh0.25 , Sh0.50 , Sh1 và Sh2 ),
- Shilling Uganda có 6 mệnh giá tiền giấy ( Sh2 , Sh5 , Sh10 , Sh20 , Sh50 và Sh100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
UGX Tất cả các đồng tiền
UGX/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Shilling Uganda Won Hàn Quốc | 1 UGX = 0.3573 KRW | |
Shilling Uganda Ringgit Malaysia | 1 UGX = 0.0012 MYR | |
Shilling Uganda Yên Nhật | 1 UGX = 0.0412 JPY | |
Shilling Uganda Dirham UAE | 1 UGX = 0.0010 AED | |
Shilling Uganda Euro | 1 UGX = 0.0002 EUR | |
Shilling Uganda Bolívar Venezuela | 1 UGX = 68.6390 VEF | |
Shilling Uganda Vàng | 1 UGX = 0.0000 XAU | |
Shilling Uganda Kwanza Angola | 1 UGX = 0.2233 AOA | |
Shilling Uganda Bạt Thái Lan | 1 UGX = 0.0096 THB | |
Shilling Uganda Kip Lào | 1 UGX = 5.6173 LAK |
Tất cả các đồng tiền UGX
tiền tệ/UGX | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Shilling Uganda | 1 VND = 0.1500 UGX | |
Đô la Mỹ Shilling Uganda | 1 USD = 3819.9192 UGX | |
Đô la Đài Loan mới Shilling Uganda | 1 TWD = 118.4442 UGX | |
Nhân dân tệ Shilling Uganda | 1 CNY = 537.1490 UGX | |
Won Hàn Quốc Shilling Uganda | 1 KRW = 2.7986 UGX | |
Ringgit Malaysia Shilling Uganda | 1 MYR = 812.7529 UGX | |
Yên Nhật Shilling Uganda | 1 JPY = 24.2855 UGX | |
Dirham UAE Shilling Uganda | 1 AED = 1040.0258 UGX | |
Euro Shilling Uganda | 1 EUR = 4143.3900 UGX | |
Bolívar Venezuela Shilling Uganda | 1 VEF = 0.0146 UGX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.