chuyển đổi Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2355.6137 USD |
chuyển đổi Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0064 USD |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1406 USD |
chuyển đổi Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0847 USD |
chuyển đổi Bạt Thái Lan Đô la Mỹ | 1 THB = 0.0273 USD |
chuyển đổi Dirham UAE Đô la Mỹ | 1 AED = 0.2723 USD |
chuyển đổi Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2750 USD |
chuyển đổi Krona Thụy Điển Đô la Mỹ | 1 SEK = 0.0944 USD |
chuyển đổi Ringgit Malaysia Đô la Mỹ | 1 MYR = 0.2128 USD |
chuyển đổi Đô la Australia Đô la Mỹ | 1 AUD = 0.6647 USD |
chuyển đổi Đô la Singapore Đô la Mỹ | 1 SGD = 0.7408 USD |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đô la Mỹ | 1 KRW = 0.0007 USD |
chuyển đổi Riel Campuchia Đô la Mỹ | 1 KHR = 0.0002 USD |
chuyển đổi Rand Nam Phi Đô la Mỹ | 1 ZAR = 0.0546 USD |
chuyển đổi Đô la Canada Đô la Mỹ | 1 CAD = 0.7319 USD |
chuyển đổi Đô la Hồng Kông Đô la Mỹ | 1 HKD = 0.1280 USD |
chuyển đổi Bitcoin Đô la Mỹ | 1 BTC = 68615.8907 USD |
chuyển đổi Rúp Nga Đô la Mỹ | 1 RUB = 0.0113 USD |
chuyển đổi Rial Iran Đô la Mỹ | 1 IRR = 0.0000 USD |
chuyển đổi Lev Bulgaria Đô la Mỹ | 1 BGN = 0.5552 USD |
chuyển đổi Bolívar Venezuela Đô la Mỹ | 1 VEF = 0.0000 USD |