tiền của Vanuatu : Vatu Vanuatu Vt
Vatu Vanuatu là đồng tiền của của Vanuatu. Mã của của Vatu Vanuatu là VUV. Chúng tôi sử dụng Vt làm biểu tượng của của Vatu Vanuatu. VUV được quy định bởi Reserve Bank of Vanuatu.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Vatu Vanuatu là
- Vatu Vanuatu đã được giới thiệu vào 1 Th01 1981 (43 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Vatu Vanuatu ( Vt1 , Vt2 , Vt5 , Vt10 , Vt20 , Vt50 và Vt100 ),
- Vatu Vanuatu có 6 mệnh giá tiền giấy ( Vt200 , Vt500 , Vt1000 , Vt2000 , Vt5000 và Vt10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
VUV Tất cả các đồng tiền
VUV/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Vatu Vanuatu Won Hàn Quốc | 1 VUV = 11.4970 KRW | |
Vatu Vanuatu Ringgit Malaysia | 1 VUV = 0.0396 MYR | |
Vatu Vanuatu Yên Nhật | 1 VUV = 1.3249 JPY | |
Vatu Vanuatu Dirham UAE | 1 VUV = 0.0309 AED | |
Vatu Vanuatu Euro | 1 VUV = 0.0078 EUR | |
Vatu Vanuatu Bolívar Venezuela | 1 VUV = 2208.4877 VEF | |
Vatu Vanuatu Vàng | 1 VUV = 0.0000 XAU | |
Vatu Vanuatu Kwanza Angola | 1 VUV = 7.1844 AOA | |
Vatu Vanuatu Bạt Thái Lan | 1 VUV = 0.3087 THB | |
Vatu Vanuatu Kip Lào | 1 VUV = 180.7377 LAK |
Tất cả các đồng tiền VUV
tiền tệ/VUV | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Vatu Vanuatu | 1 VND = 0.0047 VUV | |
Đô la Mỹ Vatu Vanuatu | 1 USD = 118.7217 VUV | |
Đô la Đài Loan mới Vatu Vanuatu | 1 TWD = 3.6812 VUV | |
Nhân dân tệ Vatu Vanuatu | 1 CNY = 16.6944 VUV | |
Won Hàn Quốc Vatu Vanuatu | 1 KRW = 0.0870 VUV | |
Ringgit Malaysia Vatu Vanuatu | 1 MYR = 25.2601 VUV | |
Yên Nhật Vatu Vanuatu | 1 JPY = 0.7548 VUV | |
Dirham UAE Vatu Vanuatu | 1 AED = 32.3236 VUV | |
Euro Vatu Vanuatu | 1 EUR = 128.7750 VUV | |
Bolívar Venezuela Vatu Vanuatu | 1 VEF = 0.0005 VUV |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.