Tỷ giá hối đoái của Ounce đồng

XCP/tiền tệ chuyển đổi
1 XCP = 16855214.3091 KRW
1 XCP = 58038.2545 MYR
1 XCP = 1942346.2028 JPY
1 XCP = 45355.3754 AED
1 XCP = 11384.5814 EUR
1 XCP = 3237752182.7089 VEF
1 XCP = 5.2422 XAU
1 XCP = 10532673.1794 AOA
1 XCP = 452574.6800 THB
1 XCP = 264970439.9344 LAK

Ounce đồng

flag XCP
  • ISO4217 : XCP
.