tiền Tây Phi : Franc CFA Tây Phi Fr
Franc CFA Tây Phi là đồng tiền được sử dụng tại 7 quốc gia sau đây: Benin, Burkina Faso, Bờ Biển Ngà, Niger, Senegal, Togo, Guinea-Bissau. Mã của của Franc CFA Tây Phi là XOF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc CFA Tây Phi. Franc CFA Tây Phi được chia thành 100 centimes. XOF được quy định bởi Central Bank of West African .
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc CFA Tây Phi là
- Franc CFA Tây Phi đã được giới thiệu vào 24 Th11 1958 (66 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Franc CFA Tây Phi ( Fr1 , Fr5 , Fr10 , Fr25 , Fr50 , Fr100 , Fr200 , Fr250 và Fr500 ),
- Franc CFA Tây Phi có 5 mệnh giá tiền giấy ( Fr500 , Fr1000 , Fr2000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
XOF Tất cả các đồng tiền
XOF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc CFA Tây Phi Won Hàn Quốc | 1 XOF = 2.2571 KRW | |
Franc CFA Tây Phi Ringgit Malaysia | 1 XOF = 0.0078 MYR | |
Franc CFA Tây Phi Yên Nhật | 1 XOF = 0.2601 JPY | |
Franc CFA Tây Phi Dirham UAE | 1 XOF = 0.0061 AED | |
Franc CFA Tây Phi Euro | 1 XOF = 0.0015 EUR | |
Franc CFA Tây Phi Bolívar Venezuela | 1 XOF = 433.5620 VEF | |
Franc CFA Tây Phi Vàng | 1 XOF = 0.0000 XAU | |
Franc CFA Tây Phi Kwanza Angola | 1 XOF = 1.4104 AOA | |
Franc CFA Tây Phi Bạt Thái Lan | 1 XOF = 0.0606 THB | |
Franc CFA Tây Phi Kip Lào | 1 XOF = 35.4817 LAK |
Tất cả các đồng tiền XOF
tiền tệ/XOF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc CFA Tây Phi | 1 VND = 0.0238 XOF | |
Đô la Mỹ Franc CFA Tây Phi | 1 USD = 604.7470 XOF | |
Đô la Đài Loan mới Franc CFA Tây Phi | 1 TWD = 18.7514 XOF | |
Nhân dân tệ Franc CFA Tây Phi | 1 CNY = 85.0383 XOF | |
Won Hàn Quốc Franc CFA Tây Phi | 1 KRW = 0.4431 XOF | |
Ringgit Malaysia Franc CFA Tây Phi | 1 MYR = 128.6702 XOF | |
Yên Nhật Franc CFA Tây Phi | 1 JPY = 3.8447 XOF | |
Dirham UAE Franc CFA Tây Phi | 1 AED = 164.6507 XOF | |
Euro Franc CFA Tây Phi | 1 EUR = 655.9570 XOF | |
Bolívar Venezuela Franc CFA Tây Phi | 1 VEF = 0.0023 XOF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.