Paladi XPD
Mã của của Paladi là XPD. Chúng tôi sử dụng XPD làm biểu tượng của của Paladi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Paladi là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
XPD Tất cả các đồng tiền
XPD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Paladi Won Hàn Quốc | 1 XPD = 1333354.3472 KRW | |
Paladi Ringgit Malaysia | 1 XPD = 4591.1940 MYR | |
Paladi Yên Nhật | 1 XPD = 153651.9030 JPY | |
Paladi Dirham UAE | 1 XPD = 3587.8978 AED | |
Paladi Euro | 1 XPD = 900.5926 EUR | |
Paladi Bolívar Venezuela | 1 XPD = 256126731.3893 VEF | |
Paladi Vàng | 1 XPD = 0.4147 XAU | |
Paladi Kwanza Angola | 1 XPD = 833201.2464 AOA | |
Paladi Bạt Thái Lan | 1 XPD = 35801.5274 THB | |
Paladi Kip Lào | 1 XPD = 20960842.2342 LAK |
Tất cả các đồng tiền XPD
tiền tệ/XPD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Paladi | 1 VND = 0.0000 XPD | |
Đô la Mỹ Paladi | 1 USD = 0.0010 XPD | |
Đô la Đài Loan mới Paladi | 1 TWD = 0.0000 XPD | |
Nhân dân tệ Paladi | 1 CNY = 0.0001 XPD | |
Won Hàn Quốc Paladi | 1 KRW = 0.0000 XPD | |
Ringgit Malaysia Paladi | 1 MYR = 0.0002 XPD | |
Yên Nhật Paladi | 1 JPY = 0.0000 XPD | |
Dirham UAE Paladi | 1 AED = 0.0003 XPD | |
Euro Paladi | 1 EUR = 0.0011 XPD | |
Bolívar Venezuela Paladi | 1 VEF = 0.0000 XPD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.