Tỷ giá hối đoái của Bạch kim

XPT/tiền tệ chuyển đổi
1 XPT = 1443898.3001 KRW
1 XPT = 4971.8346 MYR
1 XPT = 166390.6687 JPY
1 XPT = 3885.3585 AED
1 XPT = 975.2577 EUR
1 XPT = 277361342.7348 VEF
1 XPT = 0.4491 XAU
1 XPT = 902279.1773 AOA
1 XPT = 38769.7124 THB
1 XPT = 22698635.6145 LAK

tiền tệ/XPT chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XPT
1 USD = 0.0009 XPT
1 TWD = 0.0000 XPT
1 CNY = 0.0001 XPT
1 KRW = 0.0000 XPT
1 MYR = 0.0002 XPT
1 JPY = 0.0000 XPT
1 AED = 0.0003 XPT
1 EUR = 0.0010 XPT
1 VEF = 0.0000 XPT

Bạch Kim

flag XPT
  • ISO4217 : XPT
  • Vùng không xác định
.