Tỷ giá hối đoái của Ripple

XRP/tiền tệ chuyển đổi
1 XRP = 716.9116 KRW
1 XRP = 2.4686 MYR
1 XRP = 82.6148 JPY
1 XRP = 1.9291 AED
1 XRP = 0.4842 EUR
1 XRP = 137712.9991 VEF
1 XRP = 0.0002 XAU
1 XRP = 447.9917 AOA
1 XRP = 19.2496 THB
1 XRP = 11270.1257 LAK

tiền tệ/XRP chuyển đổi
1 VND = 0.0001 XRP
1 USD = 1.9039 XRP
1 TWD = 0.0590 XRP
1 CNY = 0.2677 XRP
1 KRW = 0.0014 XRP
1 MYR = 0.4051 XRP
1 JPY = 0.0121 XRP
1 AED = 0.5184 XRP
1 EUR = 2.0652 XRP
1 VEF = 0.0000 XRP

Ripple

flag XRP
  • ISO4217 : XRP
.