tiền của Nam Tư : Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN
Vào 1 Th01 1990, đồng dinar nam tư có thể chuyển đổi (YUN) đã thay thế cho █ (YUD). Vào 24 Th07 1992, █ (YUM) đã thay thế cho đồng dinar nam tư có thể chuyển đổi (YUN). Mã của của Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi là YUN. Chúng tôi sử dụng YUN làm biểu tượng của của Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi là
- Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi đã được giới thiệu vào 1 Th01 1990 (34 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
YUN Tất cả các đồng tiền
YUN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Won Hàn Quốc | 1 YUN = 16.8931 KRW | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Ringgit Malaysia | 1 YUN = 0.0582 MYR | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Yên Nhật | 1 YUN = 1.9467 JPY | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Dirham UAE | 1 YUN = 0.0455 AED | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Euro | 1 YUN = 0.0114 EUR | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Bolívar Venezuela | 1 YUN = 3245.0374 VEF | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Vàng | 1 YUN = 0.0000 XAU | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Kwanza Angola | 1 YUN = 10.5564 AOA | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Bạt Thái Lan | 1 YUN = 0.4536 THB | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Kip Lào | 1 YUN = 265.5666 LAK |
Tất cả các đồng tiền YUN
tiền tệ/YUN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 VND = 0.0032 YUN | |
Đô la Mỹ Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 USD = 80.7989 YUN | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 TWD = 2.5053 YUN | |
Nhân dân tệ Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 CNY = 11.3618 YUN | |
Won Hàn Quốc Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 KRW = 0.0592 YUN | |
Ringgit Malaysia Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 MYR = 17.1913 YUN | |
Yên Nhật Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 JPY = 0.5137 YUN | |
Dirham UAE Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 AED = 21.9986 YUN | |
Euro Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 EUR = 87.6409 YUN | |
Bolívar Venezuela Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 VEF = 0.0003 YUN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.