tiền của Zambia : Kwacha Zambia ZK
Kwacha Zambia là đồng tiền của của Zambia. Mã của của Kwacha Zambia là ZMW. Chúng tôi sử dụng ZK làm biểu tượng của của Kwacha Zambia. Kwacha Zambia được chia thành 100 ngwees. ZMW được quy định bởi Bank of Zambia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kwacha Zambia là
- Kwacha Zambia đã được giới thiệu vào 1 Th01 2013 (11 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Kwacha Zambia ( ZK0.05 , ZK0.10 , ZK0.50 và ZK1 ),
- Kwacha Zambia có 6 mệnh giá tiền giấy ( ZK2 , ZK5 , ZK10 , ZK20 , ZK50 và ZK100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ZMW Tất cả các đồng tiền
ZMW/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kwacha Zambia Won Hàn Quốc | 1 ZMW = 50.5668 KRW | |
Kwacha Zambia Ringgit Malaysia | 1 ZMW = 0.1741 MYR | |
Kwacha Zambia Yên Nhật | 1 ZMW = 5.8272 JPY | |
Kwacha Zambia Dirham UAE | 1 ZMW = 0.1361 AED | |
Kwacha Zambia Euro | 1 ZMW = 0.0342 EUR | |
Kwacha Zambia Bolívar Venezuela | 1 ZMW = 9713.4777 VEF | |
Kwacha Zambia Vàng | 1 ZMW = 0.0000 XAU | |
Kwacha Zambia Kwanza Angola | 1 ZMW = 31.5987 AOA | |
Kwacha Zambia Bạt Thái Lan | 1 ZMW = 1.3578 THB | |
Kwacha Zambia Kip Lào | 1 ZMW = 794.9294 LAK |
Tất cả các đồng tiền ZMW
tiền tệ/ZMW | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kwacha Zambia | 1 VND = 0.0011 ZMW | |
Đô la Mỹ Kwacha Zambia | 1 USD = 26.9929 ZMW | |
Đô la Đài Loan mới Kwacha Zambia | 1 TWD = 0.8370 ZMW | |
Nhân dân tệ Kwacha Zambia | 1 CNY = 3.7957 ZMW | |
Won Hàn Quốc Kwacha Zambia | 1 KRW = 0.0198 ZMW | |
Ringgit Malaysia Kwacha Zambia | 1 MYR = 5.7432 ZMW | |
Yên Nhật Kwacha Zambia | 1 JPY = 0.1716 ZMW | |
Dirham UAE Kwacha Zambia | 1 AED = 7.3492 ZMW | |
Euro Kwacha Zambia | 1 EUR = 29.2787 ZMW | |
Bolívar Venezuela Kwacha Zambia | 1 VEF = 0.0001 ZMW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.