Euro (EUR) EUR

Thông tin
phạm vi hàng ngày 109.982 110.301 ngày 0.02%
phạm vi hàng tuần 109.982 110.36 tuần -0.04%
phạm vi hàng tháng 109.146 110.497 tháng 0.22%
phạm vi hàng năm 107.511 110.497 năm 2.26%
110.25 0.022 0.02%
Data feed by Mataf & charting software by TradingView

Forex biến động

EUR/AUD 1.6345 0.13 %
EUR/CAD 1.4823 0.09 %
EUR/CHF 0.9903 0.02 %
EUR/CZK 24.7178 0.23 %
EUR/DKK 7.4607 0 %
EUR/GBP 0.8507 0.01 %
EUR/HKD 8.4707 -0.07 %
EUR/HUF 386.6 0.53 %
EUR/JPY 170.54 -0.07 %
EUR/NOK 11.4142 -0.03 %
EUR/NZD 1.7691 0.1 %
EUR/PLN 4.2578 0.1 %
EUR/SEK 11.5108 0.24 %
EUR/SGD 1.4641 0.03 %
EUR/TRY 34.9845 -0.06 %
EUR/USD 1.0843 -0.07 %
EUR/ZAR 19.8499 0.06 %
.
  Đăng nhập