tiền của Angola : Kwanza Angola Kz
Kwanza Angola là đồng tiền của của Angola. Mã của của Kwanza Angola là AOA. Chúng tôi sử dụng Kz làm biểu tượng của của Kwanza Angola. Kwanza Angola được chia thành 100 cêntimos. AOA được quy định bởi National Bank of Angola.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kwanza Angola là
- Kwanza Angola đã được giới thiệu vào 13 Th12 1999 (25 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Kwanza Angola ( Kz0.10 , Kz0.50 , Kz1 , Kz2 và Kz5 ),
- Kwanza Angola có 7 mệnh giá tiền giấy ( Kz10 , Kz50 , Kz100 , Kz200 , Kz500 , Kz1000 và Kz2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AOA Tất cả các đồng tiền
AOA/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kwanza Angola Won Hàn Quốc | 1 AOA = 1.6272 KRW | |
Kwanza Angola Yên Nhật | 1 AOA = 0.1870 JPY | |
Kwanza Angola Ringgit Malaysia | 1 AOA = 0.0056 MYR | |
Kwanza Angola Dirham UAE | 1 AOA = 0.0044 AED | |
Kwanza Angola Euro | 1 AOA = 0.0011 EUR | |
Kwanza Angola Kwanza Angola | 1 AOA = 1.0000 AOA | |
Kwanza Angola Peso Philipin | 1 AOA = 0.0689 PHP | |
Kwanza Angola Bolívar Venezuela | 1 AOA = 313.2707 VEF | |
Kwanza Angola Bạt Thái Lan | 1 AOA = 0.0437 THB | |
Kwanza Angola Rupiah Indonesia | 1 AOA = 19.2245 IDR |
Tất cả các đồng tiền AOA
tiền tệ/AOA | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Kwanza Angola | 1 USD = 836.6869 AOA | |
Đồng Việt Nam Kwanza Angola | 1 VND = 0.0329 AOA | |
Đô la Đài Loan mới Kwanza Angola | 1 TWD = 25.9357 AOA | |
Nhân dân tệ Kwanza Angola | 1 CNY = 115.7387 AOA | |
Won Hàn Quốc Kwanza Angola | 1 KRW = 0.6146 AOA | |
Yên Nhật Kwanza Angola | 1 JPY = 5.3476 AOA | |
Ringgit Malaysia Kwanza Angola | 1 MYR = 177.7536 AOA | |
Dirham UAE Kwanza Angola | 1 AED = 227.7938 AOA | |
Euro Kwanza Angola | 1 EUR = 905.7470 AOA | |
Peso Philipin Kwanza Angola | 1 PHP = 14.5181 AOA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Peso Philipin | PHP |
.