tiền của Bahrain : Dinar Bahrain .د.ب
Dinar Bahrain là đồng tiền của của Bahrain. Mã của của Dinar Bahrain là BHD. Chúng tôi sử dụng .د.ب làm biểu tượng của của Dinar Bahrain. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. BHD được quy định bởi Central Bank of Bahrain.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Bahrain là
- Dinar Bahrain đã được giới thiệu vào 16 Th10 1965 (59 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Dinar Bahrain ( .د.ب0.005 , .د.ب0.01 , .د.ب0.025 , .د.ب0.05 , .د.ب0.1 và .د.ب0.5 ),
- Dinar Bahrain có 5 mệnh giá tiền giấy ( .د.ب0.5 , .د.ب1 , .د.ب5 , .د.ب10 và .د.ب20 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BHD Tất cả các đồng tiền
BHD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Bahrain Won Hàn Quốc | 1 BHD = 3621.3475 KRW | |
Dinar Bahrain Ringgit Malaysia | 1 BHD = 12.4695 MYR | |
Dinar Bahrain Yên Nhật | 1 BHD = 417.3136 JPY | |
Dinar Bahrain Dirham UAE | 1 BHD = 9.7446 AED | |
Dinar Bahrain Euro | 1 BHD = 2.4460 EUR | |
Dinar Bahrain Bolívar Venezuela | 1 BHD = 695631.9680 VEF | |
Dinar Bahrain Vàng | 1 BHD = 0.0011 XAU | |
Dinar Bahrain Kwanza Angola | 1 BHD = 2262.9478 AOA | |
Dinar Bahrain Bạt Thái Lan | 1 BHD = 97.2358 THB | |
Dinar Bahrain Kip Lào | 1 BHD = 56928.9736 LAK |
Tất cả các đồng tiền BHD
tiền tệ/BHD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Bahrain | 1 VND = 0.0000 BHD | |
Đô la Mỹ Dinar Bahrain | 1 USD = 0.3769 BHD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Bahrain | 1 TWD = 0.0117 BHD | |
Nhân dân tệ Dinar Bahrain | 1 CNY = 0.0530 BHD | |
Won Hàn Quốc Dinar Bahrain | 1 KRW = 0.0003 BHD | |
Ringgit Malaysia Dinar Bahrain | 1 MYR = 0.0802 BHD | |
Yên Nhật Dinar Bahrain | 1 JPY = 0.0024 BHD | |
Dirham UAE Dinar Bahrain | 1 AED = 0.1026 BHD | |
Euro Dinar Bahrain | 1 EUR = 0.4088 BHD | |
Bolívar Venezuela Dinar Bahrain | 1 VEF = 0.0000 BHD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.