chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Bahrain = 6 777 556.5043 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Bahrain = 6 227 158.5565 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày BHD /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Bahrain = 67 775.5650 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Dinar Bahrain = 62 271.5856 Đồng Việt Nam
Date | BHD/VND |
---|---|
67 518.0859 | |
67 539.4256 | |
67 529.7664 | |
67 318.3539 | |
67 242.0410 | |
67 531.8855 | |
66 855.6415 | |
66 220.4703 | |
65 511.0068 | |
65 660.2600 | |
65 604.0293 | |
65 403.9515 | |
65 513.4979 | |
65 475.8265 | |
65 097.2523 | |
64 810.2351 | |
64 696.2635 | |
65 097.7166 | |
65 185.7146 | |
64 942.7363 | |
64 581.8444 | |
64 222.0379 | |
64 462.4929 | |
64 634.3981 | |
64 363.6883 | |
64 351.4302 | |
64 298.0403 | |
64 156.3498 | |
64 666.0520 | |
64 575.3691 | |
65 142.8129 | |
65 251.8463 | |
64 925.3187 | |
64 687.0032 | |
64 621.6862 | |
64 711.7316 | |
64 695.0822 | |
63 847.5609 | |
63 881.5017 | |
63 882.6888 | |
63 190.9786 | |
63 200.4416 | |
62 938.0811 | |
62 844.9973 | |
62 804.9014 | |
62 702.3647 | |
62 737.1349 | |
62 549.2226 | |
62 440.0681 | |
62 407.3296 | |
62 304.0598 | |
62 332.9545 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 67 543.06 Đồng Việt Nam VND |
2 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 135 086.12 Đồng Việt Nam VND |
3 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 202 629.18 Đồng Việt Nam VND |
4 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 270 172.25 Đồng Việt Nam VND |
5 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 337 715.31 Đồng Việt Nam VND |
10 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 675 430.62 Đồng Việt Nam VND |
15 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 013 145.92 Đồng Việt Nam VND |
20 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 350 861.23 Đồng Việt Nam VND |
25 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 688 576.54 Đồng Việt Nam VND |
100 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 6 754 306.15 Đồng Việt Nam VND |
500 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 33 771 530.75 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.