chuyển đổi Đô la Canada (CAD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Canada = 1 871 715.0364 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Canada = 1 731 687.4810 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày CAD /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Canada = 18 717.1504 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la Canada = 17 316.8748 Đồng Việt Nam
Date | CAD/VND |
---|---|
18 674.8543 | |
18 684.1625 | |
18 623.3736 | |
18 570.4968 | |
18 544.0453 | |
18 582.4873 | |
18 273.8753 | |
18 393.3223 | |
18 273.4889 | |
18 217.3907 | |
18 266.5888 | |
18 288.8038 | |
18 183.0088 | |
18 271.4558 | |
18 176.1248 | |
18 152.5534 | |
18 004.1381 | |
18 296.9060 | |
18 226.9615 | |
18 218.9145 | |
18 234.8555 | |
18 323.9723 | |
18 294.5519 | |
18 181.4082 | |
17 864.1939 | |
17 912.9753 | |
17 814.8680 | |
17 616.9238 | |
17 665.7142 | |
17 772.4964 | |
17 763.0709 | |
17 970.5353 | |
17 976.6743 | |
17 957.2205 | |
17 809.9185 | |
18 132.8739 | |
18 081.7026 | |
17 720.6673 | |
17 709.7827 | |
17 708.3362 | |
17 582.6424 | |
17 702.6935 | |
17 746.1955 | |
17 951.8280 | |
17 968.6332 | |
17 910.8552 | |
17 817.0904 | |
17 798.4742 | |
17 898.2068 | |
17 808.8144 | |
17 573.8995 | |
17 474.6283 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 18 633.74 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 37 267.48 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 55 901.22 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 74 534.96 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 93 168.71 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 186 337.41 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 279 506.12 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 372 674.82 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 465 843.53 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 1 863 374.11 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 9 316 870.55 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.