Vàng XAU
Mã của của Vàng là XAU. Chúng tôi sử dụng XAU làm biểu tượng của của Vàng.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Vàng là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
XAU Tất cả các đồng tiền
XAU/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 74484.3943 TWD | |
Vàng Won Hàn Quốc | 1 XAU = 3162161.4704 KRW | |
Vàng Kip Lào | 1 XAU = 50044362.3551 LAK | |
Vàng Riyal Ả Rập Xê-út | 1 XAU = 8613.3565 SAR | |
Vàng Euro | 1 XAU = 2132.8055 EUR | |
Vàng Yên Nhật | 1 XAU = 360510.2524 JPY | |
Vàng Won Triều Tiên | 1 XAU = 2066876.2504 KPW | |
Vàng Ringgit Malaysia | 1 XAU = 10831.5809 MYR | |
Vàng Dirham UAE | 1 XAU = 8435.1606 AED | |
Vàng Vàng | 1 XAU = 1.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền XAU
tiền tệ/XAU | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bạc Vàng | 1 XAG = 0.0128 XAU | |
Đồng Việt Nam Vàng | 1 VND = 0.0000 XAU | |
Đô la Mỹ Vàng | 1 USD = 0.0004 XAU | |
Nhân dân tệ Vàng | 1 CNY = 0.0001 XAU | |
Đô la Đài Loan mới Vàng | 1 TWD = 0.0000 XAU | |
Yên Nhật Vàng | 1 JPY = 0.0000 XAU | |
Won Hàn Quốc Vàng | 1 KRW = 0.0000 XAU | |
Won Triều Tiên Vàng | 1 KPW = 0.0000 XAU | |
Ringgit Malaysia Vàng | 1 MYR = 0.0001 XAU | |
Dirham UAE Vàng | 1 AED = 0.0001 XAU |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.