tiền của Thụy Sĩ : Franc Thụy sĩ Fr
Franc Thụy Sĩ là đồng tiền được sử dụng tại 2 quốc gia sau đây: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Mã của của Franc Thụy sĩ là CHF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Thụy sĩ. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappens. CHF được quy định bởi Swiss National Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Thụy sĩ là
- Franc Thụy sĩ đã được giới thiệu vào 17 Th03 1799 (225 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Franc Thụy sĩ ( 5Rp. , 10Rp. , 20Rp. , 50Rp. , Fr1 , Fr2 và Fr5 ),
- Franc Thụy sĩ có 6 mệnh giá tiền giấy ( Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 và Fr1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CHF Tất cả các đồng tiền
CHF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Thụy sĩ Nhân dân tệ | 1 CHF = 7.7925 CNY | |
Franc Thụy sĩ Won Hàn Quốc | 1 CHF = 1495.6616 KRW | |
Franc Thụy sĩ Ringgit Malaysia | 1 CHF = 5.1501 MYR | |
Franc Thụy sĩ Yên Nhật | 1 CHF = 172.3557 JPY | |
Franc Thụy sĩ Dirham UAE | 1 CHF = 4.0246 AED | |
Franc Thụy sĩ Euro | 1 CHF = 1.0102 EUR | |
Franc Thụy sĩ Bolívar Venezuela | 1 CHF = 287304.6613 VEF | |
Franc Thụy sĩ Kwanza Angola | 1 CHF = 934.6256 AOA | |
Franc Thụy sĩ Bạt Thái Lan | 1 CHF = 40.1596 THB | |
Franc Thụy sĩ Kip Lào | 1 CHF = 23512.3747 LAK |
Tất cả các đồng tiền CHF
tiền tệ/CHF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Vàng Franc Thụy sĩ | 1 XAU = 2149.7418 CHF | |
Đồng Việt Nam Franc Thụy sĩ | 1 VND = 0.0000 CHF | |
Đô la Mỹ Franc Thụy sĩ | 1 USD = 0.9126 CHF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Thụy sĩ | 1 TWD = 0.0283 CHF | |
Nhân dân tệ Franc Thụy sĩ | 1 CNY = 0.1283 CHF | |
Won Hàn Quốc Franc Thụy sĩ | 1 KRW = 0.0007 CHF | |
Ringgit Malaysia Franc Thụy sĩ | 1 MYR = 0.1942 CHF | |
Yên Nhật Franc Thụy sĩ | 1 JPY = 0.0058 CHF | |
Dirham UAE Franc Thụy sĩ | 1 AED = 0.2485 CHF | |
Euro Franc Thụy sĩ | 1 EUR = 0.9899 CHF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.