chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Franc Thụy sĩ = 2 890 530.0222 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Franc Thụy sĩ = 2 580 962.0297 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày CHF /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Franc Thụy sĩ = 28 905.3002 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Franc Thụy sĩ = 25 809.6203 Đồng Việt Nam
Date | CHF/VND |
---|---|
27 866.7157 | |
27 967.4769 | |
28 030.5697 | |
28 007.2998 | |
27 824.5233 | |
27 918.8873 | |
27 627.6245 | |
27 580.7036 | |
27 405.7296 | |
27 511.8962 | |
27 856.2199 | |
28 094.2847 | |
27 885.9513 | |
28 031.2027 | |
27 790.1103 | |
27 887.5780 | |
28 003.1391 | |
28 486.4192 | |
28 263.9894 | |
28 597.0292 | |
28 706.8515 | |
28 825.8591 | |
28 321.4726 | |
28 091.7452 | |
27 616.9456 | |
27 795.6076 | |
27 542.6852 | |
27 338.6705 | |
27 052.1463 | |
27 072.1476 | |
27 230.1582 | |
27 608.0575 | |
27 180.7109 | |
26 945.9589 | |
26 533.4654 | |
26 742.3036 | |
27 175.5081 | |
27 000.9396 | |
27 219.2689 | |
27 259.9151 | |
27 110.9078 | |
27 132.2346 | |
27 183.0408 | |
27 171.8779 | |
27 212.5687 | |
27 476.4424 | |
26 726.3216 | |
26 318.4271 | |
26 279.7535 | |
26 258.9531 | |
25 850.1593 | |
25 937.3512 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 27 896.13 Đồng Việt Nam VND |
2 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 55 792.25 Đồng Việt Nam VND |
3 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 83 688.38 Đồng Việt Nam VND |
4 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 111 584.50 Đồng Việt Nam VND |
5 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 139 480.63 Đồng Việt Nam VND |
10 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 278 961.25 Đồng Việt Nam VND |
15 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 418 441.88 Đồng Việt Nam VND |
20 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 557 922.50 Đồng Việt Nam VND |
25 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 697 403.13 Đồng Việt Nam VND |
100 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 2 789 612.51 Đồng Việt Nam VND |
500 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 13 948 062.55 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.