Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3577.1251 VND |
Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1407 USD |
Nhân dân tệ Yên Nhật | 1 CNY = 22.0881 JPY |
Nhân dân tệ Đô la Đài Loan mới | 1 CNY = 4.5636 TWD |
Nhân dân tệ Rúp Nga | 1 CNY = 12.6430 RUB |
Nhân dân tệ Franc Andorran | 1 CNY = 0.8572 ADF |
Nhân dân tệ Đồng Peseta của Andora | 1 CNY = 21.7425 ADP |
Nhân dân tệ Dirham UAE | 1 CNY = 0.5168 AED |
Nhân dân tệ Đồng Afghani của Afghanistan | 1 CNY = 12290.1457 AFA |
Nhân dân tệ Afghani Afghanistan | 1 CNY = 9.9959 AFN |
Nhân dân tệ Old franc Pháp | 1 CNY = 85.7172 AFR |
Nhân dân tệ Lek Albania | 1 CNY = 13.1003 ALL |
Nhân dân tệ Dram Armenia | 1 CNY = 55.1042 AMD |
Nhân dân tệ Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 CNY = 0.2562 ANG |
Nhân dân tệ Kwanza Angola | 1 CNY = 120.2328 AOA |
Nhân dân tệ Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 CNY = 56.3191 AON |
Nhân dân tệ Peso Argentina | 1 CNY = 127.8487 ARS |
Nhân dân tệ Đồng Schiling Áo | 1 CNY = 1.7981 ATS |
Nhân dân tệ Đô la Australia | 1 CNY = 0.2136 AUD |
Nhân dân tệ Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 CNY = 0.2314 AWF |
Nhân dân tệ Florin Aruba | 1 CNY = 0.2536 AWG |
Nhân dân tệ Đồng Manat của Azerbaijan | 1 CNY = 1204.8789 AZM |
Nhân dân tệ Manat Azerbaijan | 1 CNY = 0.2392 AZN |
Nhân dân tệ Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 CNY = 0.2553 BAM |
Nhân dân tệ Đô la Barbados | 1 CNY = 0.2814 BBD |
Nhân dân tệ Taka Bangladesh | 1 CNY = 16.6957 BDT |
Nhân dân tệ Đồng Franc Bỉ | 1 CNY = 5.2714 BEF |
Nhân dân tệ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 CNY = 259.9440 BGL |
Nhân dân tệ Lev Bulgaria | 1 CNY = 0.2544 BGN |
Nhân dân tệ Dinar Bahrain | 1 CNY = 0.0536 BHD |
Nhân dân tệ Franc Burundi | 1 CNY = 408.4275 BIF |
Nhân dân tệ Đô la Bermuda | 1 CNY = 0.1407 BMD |
Nhân dân tệ Đô la Brunei | 1 CNY = 0.1913 BND |
Nhân dân tệ Boliviano Bolivia | 1 CNY = 0.9822 BOB |
Nhân dân tệ Đồng Cruzado của Braxin | 1 CNY = 2006.2149 BRC |
Nhân dân tệ Real Braxin | 1 CNY = 0.7449 BRL |
Nhân dân tệ Đô la Bahamas | 1 CNY = 0.1407 BSD |
Nhân dân tệ Bitcoin | 1 CNY = 0.0000 BTC |
Nhân dân tệ Ngultrum Bhutan | 1 CNY = 11.8595 BTN |
Nhân dân tệ Pula Botswana | 1 CNY = 1.9539 BWP |
Nhân dân tệ Rúp Belarus | 1 CNY = 357.9556 BYR |
Nhân dân tệ Đô la Belize | 1 CNY = 0.2865 BZD |
Nhân dân tệ Đô la Canada | 1 CNY = 0.1937 CAD |
Nhân dân tệ Franc Congo | 1 CNY = 401.7866 CDF |
Nhân dân tệ Franc Thụy sĩ | 1 CNY = 0.1263 CHF |
Nhân dân tệ Đơn vị Kế toán của Chile | 1 CNY = 0.0047 CLF |
Nhân dân tệ Peso Chile | 1 CNY = 129.0628 CLP |
Nhân dân tệ Trung Quốc Yuan | 1 CNY = 1.0227 CNH |
Nhân dân tệ Nhân dân tệ | 1 CNY = 1.0000 CNY |
Nhân dân tệ Peso Colombia | 1 CNY = 560.8939 COP |
Nhân dân tệ Colón Costa Rica | 1 CNY = 75.1295 CRC |
Nhân dân tệ Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 CNY = 0.1407 CUC |
Nhân dân tệ Peso Cuba | 1 CNY = 3.6232 CUP |
Nhân dân tệ Escudo Cape Verde | 1 CNY = 14.3949 CVE |
Nhân dân tệ Đồng Bảng Síp | 1 CNY = 0.0765 CYP |
Nhân dân tệ Koruna Cộng hòa Séc | 1 CNY = 3.2215 CZK |
Nhân dân tệ Đồng Mark Đức | 1 CNY = 0.2556 DEM |
Nhân dân tệ Franc Djibouti | 1 CNY = 25.3090 DJF |
Nhân dân tệ Krone Đan Mạch | 1 CNY = 0.9749 DKK |
Nhân dân tệ Peso Dominica | 1 CNY = 8.4398 DOP |
Nhân dân tệ Dinar Algeria | 1 CNY = 18.9232 DZD |
Nhân dân tệ Đồng Scure Ecuador | 1 CNY = 3738.7178 ECS |
Nhân dân tệ Crun Extônia | 1 CNY = 2.0445 EEK |
Nhân dân tệ Bảng Ai Cập | 1 CNY = 6.7189 EGP |
Nhân dân tệ Nakfa Eritrea | 1 CNY = 2.1106 ERN |
Nhân dân tệ Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 CNY = 21.7425 ESP |
Nhân dân tệ Birr Ethiopia | 1 CNY = 8.1746 ETB |
Nhân dân tệ Euro | 1 CNY = 0.1307 EUR |
Nhân dân tệ Đồng Markka Phần Lan | 1 CNY = 0.7770 FIM |
Nhân dân tệ Đô la Fiji | 1 CNY = 0.3178 FJD |
Nhân dân tệ Bảng Quần đảo Falkland | 1 CNY = 0.1106 FKP |
Nhân dân tệ Franc Pháp | 1 CNY = 0.8572 FRF |
Nhân dân tệ Bảng Anh | 1 CNY = 0.1106 GBP |
Nhân dân tệ Pence Sterling | 1 CNY = 11.1352 GBX |
Nhân dân tệ Lari Gruzia | 1 CNY = 0.3975 GEL |
Nhân dân tệ Guernsey Pound | 1 CNY = 0.1106 GGP |
Nhân dân tệ Cedi Ghana | 1 CNY = 15740.4637 GHC |
Nhân dân tệ Cedi Ghana | 1 CNY = 2.1145 GHS |
Nhân dân tệ Bảng Gibraltar | 1 CNY = 0.1106 GIP |
Nhân dân tệ Dalasi Gambia | 1 CNY = 9.5364 GMD |
Nhân dân tệ Franc Guinea | 1 CNY = 1224.1299 GNF |
Nhân dân tệ Drachma Hy Lạp | 1 CNY = 44.5275 GRD |
Nhân dân tệ Quetzal Guatemala | 1 CNY = 1.1046 GTQ |
Nhân dân tệ Đô la Guyana | 1 CNY = 29.7399 GYD |
Nhân dân tệ Đô la Hồng Kông | 1 CNY = 1.0993 HKD |
Nhân dân tệ Lempira Honduras | 1 CNY = 3.5121 HNL |
Nhân dân tệ Kuna Croatia | 1 CNY = 0.9845 HRK |
Nhân dân tệ Gourde Haiti | 1 CNY = 18.8561 HTG |
Nhân dân tệ Forint Hungary | 1 CNY = 51.0723 HUF |
Nhân dân tệ Rupiah Indonesia | 1 CNY = 2292.6154 IDR |
Nhân dân tệ Pao Ai-len | 1 CNY = 0.1029 IEP |
Nhân dân tệ Sheqel Israel mới | 1 CNY = 0.5294 ILS |
Nhân dân tệ Manx bảng | 1 CNY = 0.1106 IMP |
Nhân dân tệ Rupee Ấn Độ | 1 CNY = 11.7538 INR |
Nhân dân tệ Dinar I-rắc | 1 CNY = 186.2120 IQD |
Nhân dân tệ Rial Iran | 1 CNY = 5923.7354 IRR |
Nhân dân tệ Króna Iceland | 1 CNY = 19.5428 ISK |
Nhân dân tệ Lia Ý | 1 CNY = 253.0222 ITL |
Nhân dân tệ Jersey Pound | 1 CNY = 0.1106 JEP |
Nhân dân tệ Đô la Jamaica | 1 CNY = 22.0975 JMD |
Nhân dân tệ Dinar Jordan | 1 CNY = 0.0997 JOD |
Nhân dân tệ Shilling Kenya | 1 CNY = 18.5508 KES |
Nhân dân tệ Som Kyrgyzstan | 1 CNY = 12.2838 KGS |
Nhân dân tệ Riel Campuchia | 1 CNY = 584.3279 KHR |
Nhân dân tệ Franc Comoros | 1 CNY = 63.6625 KMF |
Nhân dân tệ Won Triều Tiên | 1 CNY = 126.6356 KPW |
Nhân dân tệ Won Hàn Quốc | 1 CNY = 193.7428 KRW |
Nhân dân tệ Dinar Kuwait | 1 CNY = 0.0433 KWD |
Nhân dân tệ Đô la Quần đảo Cayman | 1 CNY = 0.1185 KYD |
Nhân dân tệ Tenge Kazakhstan | 1 CNY = 63.6300 KZT |
Nhân dân tệ Kip Lào | 1 CNY = 3066.1725 LAK |
Nhân dân tệ Bảng Li-băng | 1 CNY = 12728.6650 LBP |
Nhân dân tệ Rupee Sri Lanka | 1 CNY = 43.0296 LKR |
Nhân dân tệ Đô la Liberia | 1 CNY = 27.5701 LRD |
Nhân dân tệ Ioti Lesotho | 1 CNY = 2.6885 LSL |
Nhân dân tệ Litecoin | 1 CNY = 0.0017 LTC |
Nhân dân tệ Litas Lít-va | 1 CNY = 0.4464 LTL |
Nhân dân tệ Đồng Franc Luxembourg | 1 CNY = 5.2714 LUF |
Nhân dân tệ Lats Latvia | 1 CNY = 0.0918 LVL |
Nhân dân tệ Dinar Libi | 1 CNY = 0.6873 LYD |
Nhân dân tệ Dirham Ma-rốc | 1 CNY = 1.4030 MAD |
Nhân dân tệ Đồng Franc Monegasque | 1 CNY = 0.8572 MCF |
Nhân dân tệ Leu Moldova | 1 CNY = 2.5096 MDL |
Nhân dân tệ Ariary Malagasy | 1 CNY = 629.7544 MGA |
Nhân dân tệ Đồng Franc Magalasy | 1 CNY = 3148.0405 MGF |
Nhân dân tệ Denar Macedonia | 1 CNY = 8.0358 MKD |
Nhân dân tệ Kyat Myanma | 1 CNY = 295.1936 MMK |
Nhân dân tệ Tugrik Mông Cổ | 1 CNY = 485.4369 MNT |
Nhân dân tệ Pataca Ma Cao | 1 CNY = 1.1434 MOP |
Nhân dân tệ Ouguiya Mauritania | 1 CNY = 50.7271 MRO |
Nhân dân tệ Lia xứ Man-tơ | 1 CNY = 0.0561 MTL |
Nhân dân tệ Rupee Mauritius | 1 CNY = 6.4429 MUR |
Nhân dân tệ Rufiyaa Maldives | 1 CNY = 2.1669 MVR |
Nhân dân tệ Kwacha Malawi | 1 CNY = 246.4728 MWK |
Nhân dân tệ Peso Mexico | 1 CNY = 2.5928 MXN |
Nhân dân tệ Ringgit Malaysia | 1 CNY = 0.6636 MYR |
Nhân dân tệ Đồng Metical Mozambique | 1 CNY = 8994.6776 MZM |
Nhân dân tệ Metical Mozambique | 1 CNY = 8.9947 MZN |
Nhân dân tệ Đô la Namibia | 1 CNY = 2.6885 NAD |
Nhân dân tệ Naira Nigeria | 1 CNY = 213.2225 NGN |
Nhân dân tệ Córdoba Nicaragua | 1 CNY = 5.2323 NIO |
Nhân dân tệ Đồng Guilder Hà Lan | 1 CNY = 0.2880 NLG |
Nhân dân tệ Krone Na Uy | 1 CNY = 1.5103 NOK |
Nhân dân tệ Rupee Nepal | 1 CNY = 18.9751 NPR |
Nhân dân tệ Đô la Đài Loan mới | 1 CNY = 4.1100 NTD |
Nhân dân tệ Đô la New Zealand | 1 CNY = 0.2304 NZD |
Nhân dân tệ Rial Oman | 1 CNY = 0.0543 OMR |
Nhân dân tệ Balboa Panama | 1 CNY = 0.1407 PAB |
Nhân dân tệ Nuevo Sol Peru | 1 CNY = 0.5343 PEN |
Nhân dân tệ Kina Papua New Guinean | 1 CNY = 0.5458 PGK |
Nhân dân tệ Peso Philipin | 1 CNY = 8.2747 PHP |
Nhân dân tệ Rupee Pakistan | 1 CNY = 39.5316 PKR |
Nhân dân tệ Zloty Ba Lan | 1 CNY = 0.5640 PLN |
Nhân dân tệ Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 CNY = 26.1980 PTE |
Nhân dân tệ Guarani Paraguay | 1 CNY = 1070.6077 PYG |
Nhân dân tệ Rial Qatar | 1 CNY = 0.5185 QAR |
Nhân dân tệ Đồng Leu Rumani | 1 CNY = 6592.5957 ROL |
Nhân dân tệ Leu Romania | 1 CNY = 0.6503 RON |
Nhân dân tệ Dinar Serbia | 1 CNY = 15.2844 RSD |
Nhân dân tệ Franc Rwanda | 1 CNY = 184.8412 RWF |
Nhân dân tệ Riyal Ả Rập Xê-út | 1 CNY = 0.5277 SAR |
Nhân dân tệ Đô la quần đảo Solomon | 1 CNY = 1.1935 SBD |
Nhân dân tệ Rupee Seychelles | 1 CNY = 1.9308 SCR |
Nhân dân tệ Đồng Dinar Sudan | 1 CNY = 8525.7240 SDD |
Nhân dân tệ Bảng Sudan | 1 CNY = 82.4539 SDG |
Nhân dân tệ Đồng Bảng Sudan | 1 CNY = 85270.3079 SDP |
Nhân dân tệ Krona Thụy Điển | 1 CNY = 1.4866 SEK |
Nhân dân tệ Đô la Singapore | 1 CNY = 0.1904 SGD |
Nhân dân tệ Bảng St. Helena | 1 CNY = 0.1106 SHP |
Nhân dân tệ Tôla Xlôvênia | 1 CNY = 31.3150 SIT |
Nhân dân tệ Cuaron Xlôvác | 1 CNY = 3.9367 SKK |
Nhân dân tệ Leone Sierra Leone | 1 CNY = 2950.5382 SLL |
Nhân dân tệ Schilling Somali | 1 CNY = 81.2390 SOS |
Nhân dân tệ Đô la Suriname | 1 CNY = 4.4559 SRD |
Nhân dân tệ Đồng Guilder Surinam | 1 CNY = 5354.1490 SRG |
Nhân dân tệ Bảng Nam Sudan | 1 CNY = 18.3284 SSP |
Nhân dân tệ Dobra São Tomé và Príncipe | 1 CNY = 3135.1951 STD |
Nhân dân tệ Colón El Salvador | 1 CNY = 1.2439 SVC |
Nhân dân tệ Bảng Syria | 1 CNY = 353.5283 SYP |
Nhân dân tệ Lilangeni Swaziland | 1 CNY = 2.6878 SZL |
Nhân dân tệ Bạt Thái Lan | 1 CNY = 5.1937 THB |
Nhân dân tệ Somoni Tajikistan | 1 CNY = 1.5260 TJS |
Nhân dân tệ Đồng Manat Turkmenistan | 1 CNY = 2484.6293 TMM |
Nhân dân tệ Manat Turkmenistan | 1 CNY = 0.4939 TMT |
Nhân dân tệ Dinar Tunisia | 1 CNY = 0.4404 TND |
Nhân dân tệ Paʻanga Tonga | 1 CNY = 0.3310 TOP |
Nhân dân tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 CNY = 3057900.8098 TRL |
Nhân dân tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 CNY = 4.5789 TRY |
Nhân dân tệ Đô la Trinidad và Tobago | 1 CNY = 0.9623 TTD |
Nhân dân tệ Đôla Tuvaluan | 1 CNY = 0.2002 TVD |
Nhân dân tệ Shilling Tanzania | 1 CNY = 372.4370 TZS |
Nhân dân tệ Hryvnia Ucraina | 1 CNY = 5.7160 UAH |
Nhân dân tệ Shilling Uganda | 1 CNY = 538.7667 UGX |
Nhân dân tệ Đồng Peso Uruguay | 1 CNY = 5.4127 UYP |
Nhân dân tệ Peso Uruguay | 1 CNY = 5.5561 UYU |
Nhân dân tệ Som Uzbekistan | 1 CNY = 1799.5784 UZS |
Nhân dân tệ Vatican Lira | 1 CNY = 253.0222 VAL |
Nhân dân tệ Đồng bolívar của Venezuela | 1 CNY = 37167644.3339 VEB |
Nhân dân tệ Bolívar Venezuela | 1 CNY = 37163.8548 VEF |
Nhân dân tệ Vatu Vanuatu | 1 CNY = 16.7050 VUV |
Nhân dân tệ Tala Samoa | 1 CNY = 0.3940 WST |
Nhân dân tệ Franc CFA Trung Phi | 1 CNY = 85.7172 XAF |
Nhân dân tệ Bạc | 1 CNY = 0.0048 XAG |
Nhân dân tệ Ounce nhôm | 1 CNY = 0.0000 XAL |
Nhân dân tệ Vàng | 1 CNY = 0.0001 XAU |
Nhân dân tệ Đô la Đông Caribê | 1 CNY = 0.3803 XCD |
Nhân dân tệ Ounce đồng | 1 CNY = 0.0000 XCP |
Nhân dân tệ DogeCoin | 1 CNY = 0.8569 XDG |
Nhân dân tệ Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 CNY = 0.1307 XEU |
Nhân dân tệ Franc CFA Tây Phi | 1 CNY = 85.7172 XOF |
Nhân dân tệ Paladi | 1 CNY = 0.0002 XPD |
Nhân dân tệ Franc CFP | 1 CNY = 15.5937 XPF |
Nhân dân tệ Bạch kim | 1 CNY = 0.0001 XPT |
Nhân dân tệ Ripple | 1 CNY = 0.2698 XRP |
Nhân dân tệ Rial Yemen | 1 CNY = 35.2364 YER |
Nhân dân tệ Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 CNY = 11.4525 YUN |
Nhân dân tệ Rand Nam Phi | 1 CNY = 2.6571 ZAR |
Nhân dân tệ Đồng kwacha của Zambia | 1 CNY = 2816.9229 ZMK |
Nhân dân tệ Kwacha Zambia | 1 CNY = 3.7492 ZMW |
Nhân dân tệ Đồng Đô la Zimbabwe | 1 CNY = 14166482632631914082263367680.0000 ZWD |