tiền của Đức : Đồng Mark Đức DEM
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng mark đức (DEM). Mã của của Đồng Mark Đức là DEM. Chúng tôi sử dụng DEM làm biểu tượng của của Đồng Mark Đức.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Mark Đức là
- Đồng Mark Đức đã được giới thiệu vào 20 Th06 1948 (76 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DEM Tất cả các đồng tiền
DEM/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Mark Đức Won Hàn Quốc | 1 DEM = 754.4061 KRW | |
Đồng Mark Đức Ringgit Malaysia | 1 DEM = 2.6091 MYR | |
Đồng Mark Đức Yên Nhật | 1 DEM = 87.1671 JPY | |
Đồng Mark Đức Dirham UAE | 1 DEM = 2.0425 AED | |
Đồng Mark Đức Euro | 1 DEM = 0.5113 EUR | |
Đồng Mark Đức Bolívar Venezuela | 1 DEM = 145430.3288 VEF | |
Đồng Mark Đức Vàng | 1 DEM = 0.0002 XAU | |
Đồng Mark Đức Kwanza Angola | 1 DEM = 473.6869 AOA | |
Đồng Mark Đức Bạt Thái Lan | 1 DEM = 20.3400 THB | |
Đồng Mark Đức Kip Lào | 1 DEM = 11905.1247 LAK |
Tất cả các đồng tiền DEM
tiền tệ/DEM | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Mark Đức | 1 VND = 0.0001 DEM | |
Đô la Mỹ Đồng Mark Đức | 1 USD = 1.7983 DEM | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Mark Đức | 1 TWD = 0.0560 DEM | |
Nhân dân tệ Đồng Mark Đức | 1 CNY = 0.2530 DEM | |
Won Hàn Quốc Đồng Mark Đức | 1 KRW = 0.0013 DEM | |
Ringgit Malaysia Đồng Mark Đức | 1 MYR = 0.3833 DEM | |
Yên Nhật Đồng Mark Đức | 1 JPY = 0.0115 DEM | |
Dirham UAE Đồng Mark Đức | 1 AED = 0.4896 DEM | |
Euro Đồng Mark Đức | 1 EUR = 1.9558 DEM | |
Bolívar Venezuela Đồng Mark Đức | 1 VEF = 0.0000 DEM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.