tiền của Estonia : Crun Extônia kr
Vào 20 Th06 1992, crun extônia (EEK) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 31 Th12 2010, euro (EUR) đã thay thế cho crun extônia (EEK). Mã của của Crun Extônia là EEK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Crun Extônia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Crun Extônia là
- Crun Extônia đã được giới thiệu vào 21 Th06 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
EEK Tất cả các đồng tiền
EEK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Crun Extônia Won Hàn Quốc | 1 EEK = 94.6213 KRW | |
Crun Extônia Ringgit Malaysia | 1 EEK = 0.3258 MYR | |
Crun Extônia Yên Nhật | 1 EEK = 10.9039 JPY | |
Crun Extônia Dirham UAE | 1 EEK = 0.2546 AED | |
Crun Extônia Euro | 1 EEK = 0.0639 EUR | |
Crun Extônia Bolívar Venezuela | 1 EEK = 18175.9965 VEF | |
Crun Extônia Vàng | 1 EEK = 0.0000 XAU | |
Crun Extônia Kwanza Angola | 1 EEK = 59.1280 AOA | |
Crun Extônia Bạt Thái Lan | 1 EEK = 2.5407 THB | |
Crun Extônia Kip Lào | 1 EEK = 1487.4831 LAK |
Tất cả các đồng tiền EEK
tiền tệ/EEK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Crun Extônia | 1 VND = 0.0006 EEK | |
Đô la Mỹ Crun Extônia | 1 USD = 14.4254 EEK | |
Đô la Đài Loan mới Crun Extônia | 1 TWD = 0.4473 EEK | |
Nhân dân tệ Crun Extônia | 1 CNY = 2.0285 EEK | |
Won Hàn Quốc Crun Extônia | 1 KRW = 0.0106 EEK | |
Ringgit Malaysia Crun Extônia | 1 MYR = 3.0692 EEK | |
Yên Nhật Crun Extônia | 1 JPY = 0.0917 EEK | |
Dirham UAE Crun Extônia | 1 AED = 3.9275 EEK | |
Euro Crun Extônia | 1 EUR = 15.6469 EEK | |
Bolívar Venezuela Crun Extônia | 1 VEF = 0.0001 EEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.