tiền của Phần Lan : Đồng Markka Phần Lan FIM
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng markka phần lan (FIM). Mã của của Đồng Markka Phần Lan là FIM. Chúng tôi sử dụng FIM làm biểu tượng của của Đồng Markka Phần Lan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Markka Phần Lan là
- Đồng Markka Phần Lan đã được giới thiệu vào 1 Th01 1963 (61 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
FIM Tất cả các đồng tiền
FIM/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Markka Phần Lan Won Hàn Quốc | 1 FIM = 249.0073 KRW | |
Đồng Markka Phần Lan Ringgit Malaysia | 1 FIM = 0.8574 MYR | |
Đồng Markka Phần Lan Yên Nhật | 1 FIM = 28.6949 JPY | |
Đồng Markka Phần Lan Dirham UAE | 1 FIM = 0.6700 AED | |
Đồng Markka Phần Lan Euro | 1 FIM = 0.1682 EUR | |
Đồng Markka Phần Lan Bolívar Venezuela | 1 FIM = 47832.3099 VEF | |
Đồng Markka Phần Lan Vàng | 1 FIM = 0.0001 XAU | |
Đồng Markka Phần Lan Kwanza Angola | 1 FIM = 155.6024 AOA | |
Đồng Markka Phần Lan Bạt Thái Lan | 1 FIM = 6.6860 THB | |
Đồng Markka Phần Lan Kip Lào | 1 FIM = 3914.4899 LAK |
Tất cả các đồng tiền FIM
tiền tệ/FIM | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Markka Phần Lan | 1 VND = 0.0002 FIM | |
Đô la Mỹ Đồng Markka Phần Lan | 1 USD = 5.4816 FIM | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Markka Phần Lan | 1 TWD = 0.1700 FIM | |
Nhân dân tệ Đồng Markka Phần Lan | 1 CNY = 0.7708 FIM | |
Won Hàn Quốc Đồng Markka Phần Lan | 1 KRW = 0.0040 FIM | |
Ringgit Malaysia Đồng Markka Phần Lan | 1 MYR = 1.1663 FIM | |
Yên Nhật Đồng Markka Phần Lan | 1 JPY = 0.0348 FIM | |
Dirham UAE Đồng Markka Phần Lan | 1 AED = 1.4924 FIM | |
Euro Đồng Markka Phần Lan | 1 EUR = 5.9457 FIM | |
Bolívar Venezuela Đồng Markka Phần Lan | 1 VEF = 0.0000 FIM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.