tiền của Pháp : Franc Pháp FRF

Pháp

Vào 31 Th12 1959, franc pháp (FRF) đã thay thế cho old franc pháp (AFR). Vào 17 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho franc pháp (FRF). Mã của của Franc Pháp là FRF. Chúng tôi sử dụng FRF làm biểu tượng của của Franc Pháp.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Franc Pháp , tiền của Pháp

FRF/tiền tệ chuyển đổi
1 FRF = 225.7053 KRW
1 FRF = 0.7772 MYR
1 FRF = 26.0096 JPY
1 FRF = 0.6073 AED
1 FRF = 0.1524 EUR
1 FRF = 43356.1956 VEF
1 FRF = 0.0001 XAU
1 FRF = 141.0413 AOA
1 FRF = 6.0604 THB
1 FRF = 3548.1747 LAK
.