tiền của Ghana : Cedi Ghana ¢

Ghana

Vào 31 Th12 2007, cedi ghana (GHS) đã thay thế cho cedi ghana (GHC). Mã của của Cedi Ghana là GHC. Chúng tôi sử dụng ¢ làm biểu tượng của của Cedi Ghana.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Cedi Ghana , tiền của Ghana

GHC/tiền tệ chuyển đổi
1 GHC = 0.0123 KRW
1 GHC = 0.0000 MYR
1 GHC = 0.0014 JPY
1 GHC = 0.0000 AED
1 GHC = 0.0000 EUR
1 GHC = 2.3608 VEF
1 GHC = 0.0000 XAU
1 GHC = 0.0077 AOA
1 GHC = 0.0003 THB
1 GHC = 0.1932 LAK

tiền tệ/GHC chuyển đổi
1 VND = 4.3625 GHC
1 USD = 111062.2488 GHC
1 TWD = 3443.7050 GHC
1 CNY = 15617.3391 GHC
1 KRW = 81.3675 GHC
1 MYR = 23630.3862 GHC
1 JPY = 706.0875 GHC
1 AED = 30238.2321 GHC
1 EUR = 120467.0000 GHC
1 VEF = 0.4236 GHC

Tiền Của Ghana

.