tiền của Ghana : Cedi Ghana ¢
Vào 31 Th12 2007, cedi ghana (GHS) đã thay thế cho cedi ghana (GHC). Mã của của Cedi Ghana là GHC. Chúng tôi sử dụng ¢ làm biểu tượng của của Cedi Ghana.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Cedi Ghana là
- Cedi Ghana đã được giới thiệu vào 9 Th03 1979 (45 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GHC Tất cả các đồng tiền
GHC/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Cedi Ghana Won Hàn Quốc | 1 GHC = 0.0123 KRW | |
Cedi Ghana Ringgit Malaysia | 1 GHC = 0.0000 MYR | |
Cedi Ghana Yên Nhật | 1 GHC = 0.0014 JPY | |
Cedi Ghana Dirham UAE | 1 GHC = 0.0000 AED | |
Cedi Ghana Euro | 1 GHC = 0.0000 EUR | |
Cedi Ghana Bolívar Venezuela | 1 GHC = 2.3608 VEF | |
Cedi Ghana Vàng | 1 GHC = 0.0000 XAU | |
Cedi Ghana Kwanza Angola | 1 GHC = 0.0077 AOA | |
Cedi Ghana Bạt Thái Lan | 1 GHC = 0.0003 THB | |
Cedi Ghana Kip Lào | 1 GHC = 0.1932 LAK |
Tất cả các đồng tiền GHC
tiền tệ/GHC | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Cedi Ghana | 1 VND = 4.3625 GHC | |
Đô la Mỹ Cedi Ghana | 1 USD = 111062.2488 GHC | |
Đô la Đài Loan mới Cedi Ghana | 1 TWD = 3443.7050 GHC | |
Nhân dân tệ Cedi Ghana | 1 CNY = 15617.3391 GHC | |
Won Hàn Quốc Cedi Ghana | 1 KRW = 81.3675 GHC | |
Ringgit Malaysia Cedi Ghana | 1 MYR = 23630.3862 GHC | |
Yên Nhật Cedi Ghana | 1 JPY = 706.0875 GHC | |
Dirham UAE Cedi Ghana | 1 AED = 30238.2321 GHC | |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 120467.0000 GHC | |
Bolívar Venezuela Cedi Ghana | 1 VEF = 0.4236 GHC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.