Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 161.8520 VND |
Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0064 USD |
Yên Nhật Won Hàn Quốc | 1 JPY = 8.6778 KRW |
Yên Nhật Bạt Thái Lan | 1 JPY = 0.2330 THB |
Yên Nhật Franc Andorran | 1 JPY = 0.0384 ADF |
Yên Nhật Đồng Peseta của Andora | 1 JPY = 0.9752 ADP |
Yên Nhật Dirham UAE | 1 JPY = 0.0234 AED |
Yên Nhật Đồng Afghani của Afghanistan | 1 JPY = 551.3223 AFA |
Yên Nhật Afghani Afghanistan | 1 JPY = 0.4578 AFN |
Yên Nhật Old franc Pháp | 1 JPY = 3.8447 AFR |
Yên Nhật Lek Albania | 1 JPY = 0.5900 ALL |
Yên Nhật Dram Armenia | 1 JPY = 2.4713 AMD |
Yên Nhật Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 JPY = 0.0115 ANG |
Yên Nhật Kwanza Angola | 1 JPY = 5.4227 AOA |
Yên Nhật Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 JPY = 2.5261 AON |
Yên Nhật Peso Argentina | 1 JPY = 5.6805 ARS |
Yên Nhật Đồng Schiling Áo | 1 JPY = 0.0807 ATS |
Yên Nhật Đô la Australia | 1 JPY = 0.0096 AUD |
Yên Nhật Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 JPY = 0.0104 AWF |
Yên Nhật Florin Aruba | 1 JPY = 0.0114 AWG |
Yên Nhật Đồng Manat của Azerbaijan | 1 JPY = 54.0455 AZM |
Yên Nhật Manat Azerbaijan | 1 JPY = 0.0108 AZN |
Yên Nhật Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 JPY = 0.0115 BAM |
Yên Nhật Đô la Barbados | 1 JPY = 0.0127 BBD |
Yên Nhật Taka Bangladesh | 1 JPY = 0.7479 BDT |
Yên Nhật Đồng Franc Bỉ | 1 JPY = 0.2364 BEF |
Yên Nhật Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 JPY = 11.6582 BGL |
Yên Nhật Lev Bulgaria | 1 JPY = 0.0115 BGN |
Yên Nhật Dinar Bahrain | 1 JPY = 0.0024 BHD |
Yên Nhật Franc Burundi | 1 JPY = 18.2961 BIF |
Yên Nhật Đô la Bermuda | 1 JPY = 0.0064 BMD |
Yên Nhật Đô la Brunei | 1 JPY = 0.0086 BND |
Yên Nhật Boliviano Bolivia | 1 JPY = 0.0440 BOB |
Yên Nhật Đồng Cruzado của Braxin | 1 JPY = 89.9796 BRC |
Yên Nhật Real Braxin | 1 JPY = 0.0328 BRL |
Yên Nhật Đô la Bahamas | 1 JPY = 0.0064 BSD |
Yên Nhật Bitcoin | 1 JPY = 0.0000 BTC |
Yên Nhật Ngultrum Bhutan | 1 JPY = 0.5302 BTN |
Yên Nhật Pula Botswana | 1 JPY = 0.0865 BWP |
Yên Nhật Rúp Belarus | 1 JPY = 16.0582 BYR |
Yên Nhật Đô la Belize | 1 JPY = 0.0128 BZD |
Yên Nhật Đô la Canada | 1 JPY = 0.0087 CAD |
Yên Nhật Franc Congo | 1 JPY = 17.8137 CDF |
Yên Nhật Franc Thụy sĩ | 1 JPY = 0.0058 CHF |
Yên Nhật Đơn vị Kế toán của Chile | 1 JPY = 0.0002 CLF |
Yên Nhật Peso Chile | 1 JPY = 5.6988 CLP |
Yên Nhật Trung Quốc Yuan | 1 JPY = 0.0462 CNH |
Yên Nhật Nhân dân tệ | 1 JPY = 0.0452 CNY |
Yên Nhật Peso Colombia | 1 JPY = 24.6786 COP |
Yên Nhật Colón Costa Rica | 1 JPY = 3.2775 CRC |
Yên Nhật Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 JPY = 0.0064 CUC |
Yên Nhật Peso Cuba | 1 JPY = 0.1637 CUP |
Yên Nhật Escudo Cape Verde | 1 JPY = 0.6460 CVE |
Yên Nhật Đồng Bảng Síp | 1 JPY = 0.0034 CYP |
Yên Nhật Koruna Cộng hòa Séc | 1 JPY = 0.1445 CZK |
Yên Nhật Đồng Mark Đức | 1 JPY = 0.0115 DEM |
Yên Nhật Franc Djibouti | 1 JPY = 1.1348 DJF |
Yên Nhật Krone Đan Mạch | 1 JPY = 0.0437 DKK |
Yên Nhật Peso Dominica | 1 JPY = 0.3756 DOP |
Yên Nhật Dinar Algeria | 1 JPY = 0.8555 DZD |
Yên Nhật Đồng Scure Ecuador | 1 JPY = 167.6875 ECS |
Yên Nhật Crun Extônia | 1 JPY = 0.0917 EEK |
Yên Nhật Bảng Ai Cập | 1 JPY = 0.3026 EGP |
Yên Nhật Nakfa Eritrea | 1 JPY = 0.0954 ERN |
Yên Nhật Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 JPY = 0.9752 ESP |
Yên Nhật Birr Ethiopia | 1 JPY = 0.3662 ETB |
Yên Nhật Euro | 1 JPY = 0.0059 EUR |
Yên Nhật Đồng Markka Phần Lan | 1 JPY = 0.0348 FIM |
Yên Nhật Đô la Fiji | 1 JPY = 0.0144 FJD |
Yên Nhật Bảng Quần đảo Falkland | 1 JPY = 0.0050 FKP |
Yên Nhật Franc Pháp | 1 JPY = 0.0384 FRF |
Yên Nhật Bảng Anh | 1 JPY = 0.0050 GBP |
Yên Nhật Pence Sterling | 1 JPY = 0.4994 GBX |
Yên Nhật Lari Gruzia | 1 JPY = 0.0172 GEL |
Yên Nhật Guernsey Pound | 1 JPY = 0.0050 GGP |
Yên Nhật Cedi Ghana | 1 JPY = 706.0875 GHC |
Yên Nhật Cedi Ghana | 1 JPY = 0.0933 GHS |
Yên Nhật Bảng Gibraltar | 1 JPY = 0.0050 GIP |
Yên Nhật Dalasi Gambia | 1 JPY = 0.4307 GMD |
Yên Nhật Franc Guinea | 1 JPY = 54.7553 GNF |
Yên Nhật Drachma Hy Lạp | 1 JPY = 1.9972 GRD |
Yên Nhật Quetzal Guatemala | 1 JPY = 0.0495 GTQ |
Yên Nhật Đô la Guyana | 1 JPY = 1.3342 GYD |
Yên Nhật Đô la Hồng Kông | 1 JPY = 0.0497 HKD |
Yên Nhật Lempira Honduras | 1 JPY = 0.1575 HNL |
Yên Nhật Kuna Croatia | 1 JPY = 0.0442 HRK |
Yên Nhật Gourde Haiti | 1 JPY = 0.8450 HTG |
Yên Nhật Forint Hungary | 1 JPY = 2.2545 HUF |
Yên Nhật Rupiah Indonesia | 1 JPY = 102.7642 IDR |
Yên Nhật Pao Ai-len | 1 JPY = 0.0046 IEP |
Yên Nhật Sheqel Israel mới | 1 JPY = 0.0234 ILS |
Yên Nhật Manx bảng | 1 JPY = 0.0050 IMP |
Yên Nhật Rupee Ấn Độ | 1 JPY = 0.5291 INR |
Yên Nhật Dinar I-rắc | 1 JPY = 8.3496 IQD |
Yên Nhật Rial Iran | 1 JPY = 267.4144 IRR |
Yên Nhật Króna Iceland | 1 JPY = 0.8740 ISK |
Yên Nhật Lia Ý | 1 JPY = 11.3490 ITL |
Yên Nhật Jersey Pound | 1 JPY = 0.0050 JEP |
Yên Nhật Đô la Jamaica | 1 JPY = 0.9908 JMD |
Yên Nhật Dinar Jordan | 1 JPY = 0.0045 JOD |
Yên Nhật Yên Nhật | 1 JPY = 1.0000 JPY |
Yên Nhật Shilling Kenya | 1 JPY = 0.8317 KES |
Yên Nhật Som Kyrgyzstan | 1 JPY = 0.5588 KGS |
Yên Nhật Riel Campuchia | 1 JPY = 26.0078 KHR |
Yên Nhật Franc Comoros | 1 JPY = 2.8790 KMF |
Yên Nhật Won Triều Tiên | 1 JPY = 5.7218 KPW |
Yên Nhật Dinar Kuwait | 1 JPY = 0.0020 KWD |
Yên Nhật Đô la Quần đảo Cayman | 1 JPY = 0.0053 KYD |
Yên Nhật Tenge Kazakhstan | 1 JPY = 2.8167 KZT |
Yên Nhật Kip Lào | 1 JPY = 136.4177 LAK |
Yên Nhật Bảng Li-băng | 1 JPY = 570.7582 LBP |
Yên Nhật Rupee Sri Lanka | 1 JPY = 1.9246 LKR |
Yên Nhật Đô la Liberia | 1 JPY = 1.2307 LRD |
Yên Nhật Ioti Lesotho | 1 JPY = 0.1172 LSL |
Yên Nhật Litecoin | 1 JPY = 0.0001 LTC |
Yên Nhật Litas Lít-va | 1 JPY = 0.0200 LTL |
Yên Nhật Đồng Franc Luxembourg | 1 JPY = 0.2364 LUF |
Yên Nhật Lats Latvia | 1 JPY = 0.0041 LVL |
Yên Nhật Dinar Libi | 1 JPY = 0.0309 LYD |
Yên Nhật Dirham Ma-rốc | 1 JPY = 0.0633 MAD |
Yên Nhật Đồng Franc Monegasque | 1 JPY = 0.0384 MCF |
Yên Nhật Leu Moldova | 1 JPY = 0.1129 MDL |
Yên Nhật Ariary Malagasy | 1 JPY = 28.3628 MGA |
Yên Nhật Đồng Franc Magalasy | 1 JPY = 141.2028 MGF |
Yên Nhật Denar Macedonia | 1 JPY = 0.3606 MKD |
Yên Nhật Kyat Myanma | 1 JPY = 13.3846 MMK |
Yên Nhật Tugrik Mông Cổ | 1 JPY = 21.9336 MNT |
Yên Nhật Pataca Ma Cao | 1 JPY = 0.0512 MOP |
Yên Nhật Ouguiya Mauritania | 1 JPY = 2.2755 MRO |
Yên Nhật Lia xứ Man-tơ | 1 JPY = 0.0025 MTL |
Yên Nhật Rupee Mauritius | 1 JPY = 0.2926 MUR |
Yên Nhật Rufiyaa Maldives | 1 JPY = 0.0983 MVR |
Yên Nhật Kwacha Malawi | 1 JPY = 11.0510 MWK |
Yên Nhật Peso Mexico | 1 JPY = 0.1068 MXN |
Yên Nhật Ringgit Malaysia | 1 JPY = 0.0299 MYR |
Yên Nhật Đồng Metical Mozambique | 1 JPY = 403.4417 MZM |
Yên Nhật Metical Mozambique | 1 JPY = 0.4063 MZN |
Yên Nhật Đô la Namibia | 1 JPY = 0.1172 NAD |
Yên Nhật Naira Nigeria | 1 JPY = 9.2904 NGN |
Yên Nhật Córdoba Nicaragua | 1 JPY = 0.2346 NIO |
Yên Nhật Đồng Guilder Hà Lan | 1 JPY = 0.0129 NLG |
Yên Nhật Krone Na Uy | 1 JPY = 0.0669 NOK |
Yên Nhật Rupee Nepal | 1 JPY = 0.8483 NPR |
Yên Nhật Đô la Đài Loan mới | 1 JPY = 0.1843 NTD |
Yên Nhật Đô la New Zealand | 1 JPY = 0.0104 NZD |
Yên Nhật Rial Oman | 1 JPY = 0.0024 OMR |
Yên Nhật Balboa Panama | 1 JPY = 0.0064 PAB |
Yên Nhật Nuevo Sol Peru | 1 JPY = 0.0239 PEN |
Yên Nhật Kina Papua New Guinean | 1 JPY = 0.0248 PGK |
Yên Nhật Peso Philipin | 1 JPY = 0.3703 PHP |
Yên Nhật Rupee Pakistan | 1 JPY = 1.7737 PKR |
Yên Nhật Zloty Ba Lan | 1 JPY = 0.0249 PLN |
Yên Nhật Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 JPY = 1.1751 PTE |
Yên Nhật Guarani Paraguay | 1 JPY = 47.9914 PYG |
Yên Nhật Rial Qatar | 1 JPY = 0.0233 QAR |
Yên Nhật Đồng Leu Rumani | 1 JPY = 295.7119 ROL |
Yên Nhật Leu Romania | 1 JPY = 0.0292 RON |
Yên Nhật Dinar Serbia | 1 JPY = 0.6867 RSD |
Yên Nhật Rúp Nga | 1 JPY = 0.5631 RUB |
Yên Nhật Franc Rwanda | 1 JPY = 8.2651 RWF |
Yên Nhật Riyal Ả Rập Xê-út | 1 JPY = 0.0238 SAR |
Yên Nhật Đô la quần đảo Solomon | 1 JPY = 0.0540 SBD |
Yên Nhật Rupee Seychelles | 1 JPY = 0.0860 SCR |
Yên Nhật Đồng Dinar Sudan | 1 JPY = 382.4051 SDD |
Yên Nhật Bảng Sudan | 1 JPY = 3.8209 SDG |
Yên Nhật Đồng Bảng Sudan | 1 JPY = 3824.4320 SDP |
Yên Nhật Krona Thụy Điển | 1 JPY = 0.0673 SEK |
Yên Nhật Đô la Singapore | 1 JPY = 0.0086 SGD |
Yên Nhật Bảng St. Helena | 1 JPY = 0.0050 SHP |
Yên Nhật Tôla Xlôvênia | 1 JPY = 1.4046 SIT |
Yên Nhật Cuaron Xlôvác | 1 JPY = 0.1766 SKK |
Yên Nhật Leone Sierra Leone | 1 JPY = 133.3148 SLL |
Yên Nhật Schilling Somali | 1 JPY = 3.6425 SOS |
Yên Nhật Đô la Suriname | 1 JPY = 0.2049 SRD |
Yên Nhật Đồng Guilder Surinam | 1 JPY = 240.1531 SRG |
Yên Nhật Bảng Nam Sudan | 1 JPY = 0.8281 SSP |
Yên Nhật Dobra São Tomé và Príncipe | 1 JPY = 141.6577 STD |
Yên Nhật Colón El Salvador | 1 JPY = 0.0558 SVC |
Yên Nhật Bảng Syria | 1 JPY = 15.9736 SYP |
Yên Nhật Lilangeni Swaziland | 1 JPY = 0.1172 SZL |
Yên Nhật Somoni Tajikistan | 1 JPY = 0.0683 TJS |
Yên Nhật Đồng Manat Turkmenistan | 1 JPY = 111.4464 TMM |
Yên Nhật Manat Turkmenistan | 1 JPY = 0.0223 TMT |
Yên Nhật Dinar Tunisia | 1 JPY = 0.0198 TND |
Yên Nhật Paʻanga Tonga | 1 JPY = 0.0150 TOP |
Yên Nhật Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 JPY = 137159.1682 TRL |
Yên Nhật Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 JPY = 0.2050 TRY |
Yên Nhật Đô la Trinidad và Tobago | 1 JPY = 0.0432 TTD |
Yên Nhật Đôla Tuvaluan | 1 JPY = 0.0090 TVD |
Yên Nhật Đô la Đài Loan mới | 1 JPY = 0.2050 TWD |
Yên Nhật Shilling Tanzania | 1 JPY = 16.5712 TZS |
Yên Nhật Hryvnia Ucraina | 1 JPY = 0.2576 UAH |
Yên Nhật Shilling Uganda | 1 JPY = 24.2855 UGX |
Yên Nhật Đồng Peso Uruguay | 1 JPY = 0.2428 UYP |
Yên Nhật Peso Uruguay | 1 JPY = 0.2452 UYU |
Yên Nhật Som Uzbekistan | 1 JPY = 80.8185 UZS |
Yên Nhật Vatican Lira | 1 JPY = 11.3490 VAL |
Yên Nhật Đồng bolívar của Venezuela | 1 JPY = 1666981.2205 VEB |
Yên Nhật Bolívar Venezuela | 1 JPY = 1666.9285 VEF |
Yên Nhật Vatu Vanuatu | 1 JPY = 0.7548 VUV |
Yên Nhật Tala Samoa | 1 JPY = 0.0178 WST |
Yên Nhật Franc CFA Trung Phi | 1 JPY = 3.8447 XAF |
Yên Nhật Bạc | 1 JPY = 0.0002 XAG |
Yên Nhật Ounce nhôm | 1 JPY = 0.0000 XAL |
Yên Nhật Vàng | 1 JPY = 0.0000 XAU |
Yên Nhật Đô la Đông Caribê | 1 JPY = 0.0172 XCD |
Yên Nhật Ounce đồng | 1 JPY = 0.0000 XCP |
Yên Nhật DogeCoin | 1 JPY = 0.0384 XDG |
Yên Nhật Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 JPY = 0.0059 XEU |
Yên Nhật Franc CFA Tây Phi | 1 JPY = 3.8447 XOF |
Yên Nhật Paladi | 1 JPY = 0.0000 XPD |
Yên Nhật Franc CFP | 1 JPY = 0.6994 XPF |
Yên Nhật Bạch kim | 1 JPY = 0.0000 XPT |
Yên Nhật Ripple | 1 JPY = 0.0121 XRP |
Yên Nhật Rial Yemen | 1 JPY = 1.5916 YER |
Yên Nhật Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 JPY = 0.5137 YUN |
Yên Nhật Rand Nam Phi | 1 JPY = 0.1165 ZAR |
Yên Nhật Đồng kwacha của Zambia | 1 JPY = 126.3516 ZMK |
Yên Nhật Kwacha Zambia | 1 JPY = 0.1716 ZMW |
Yên Nhật Đồng Đô la Zimbabwe | 1 JPY = 635371486179166795130208256.0000 ZWD |