Tỷ giá hối đoái Yên Nhật (JPY) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Yên Nhật = 187 826.5718 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Yên Nhật = 166 652.4085 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VEF kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Yên Nhật = 1 878.2657 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Yên Nhật = 1 666.5241 Bolívar Venezuela
Date | JPY/VEF |
---|---|
1 669.6997 | |
1 675.1757 | |
1 683.4395 | |
1 706.9084 | |
1 686.0766 | |
1 702.4473 | |
1 715.5560 | |
1 718.7760 | |
1 742.6165 | |
1 729.9597 | |
1 751.1437 | |
1 770.9141 | |
1 735.9056 | |
1 736.2329 | |
1 743.0339 | |
1 753.7964 | |
1 763.6988 | |
1 773.6913 | |
1 762.0826 | |
1 781.9131 | |
1 801.3222 | |
1 831.2926 | |
1 819.5483 | |
1 819.7525 | |
1 789.6839 | |
1 773.8983 | |
1 752.8740 | |
1 755.1077 | |
1 734.6766 | |
1 755.4871 | |
1 773.9253 | |
1 754.1201 | |
1 768.9472 | |
1 781.3267 | |
1 776.0155 | |
1 780.3648 | |
1 778.4684 | |
1 786.4311 | |
1 790.1024 | |
1 784.6151 | |
1 785.1258 | |
1 793.5540 | |
1 817.1233 | |
1 820.9140 | |
1 829.6762 | |
1 845.9472 | |
1 828.9084 | |
1 797.5945 | |
1 815.3020 | |
1 832.0087 | |
1 868.4509 | |
1 871.4408 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 1 666.93 Bolívar Venezuela VEF |
2 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 3 333.86 Bolívar Venezuela VEF |
3 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 5 000.79 Bolívar Venezuela VEF |
4 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 6 667.71 Bolívar Venezuela VEF |
5 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 8 334.64 Bolívar Venezuela VEF |
10 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 16 669.29 Bolívar Venezuela VEF |
15 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 25 003.93 Bolívar Venezuela VEF |
20 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 33 338.57 Bolívar Venezuela VEF |
25 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 41 673.21 Bolívar Venezuela VEF |
100 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 166 692.85 Bolívar Venezuela VEF |
500 Yên Nhật JPY | JPY | VEF | 833 464.25 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
Kwanza Angola | AOA |
.