tiền của Latvia : Lats Latvia Ls

Latvia

Vào 20 Th07 1992, █ (LVR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 17 Th10 1993, lats latvia (LVL) đã thay thế cho █ (LVR). Vào 31 Th12 2013, euro (EUR) đã thay thế cho lats latvia (LVL). Mã của của Lats Latvia là LVL. Chúng tôi sử dụng Ls làm biểu tượng của của Lats Latvia.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Lats Latvia , tiền của Latvia

LVL/tiền tệ chuyển đổi
1 LVL = 2106.5295 KRW
1 LVL = 7.2535 MYR
1 LVL = 242.7504 JPY
1 LVL = 5.6684 AED
1 LVL = 1.4228 EUR
1 LVL = 404647.5032 VEF
1 LVL = 0.0007 XAU
1 LVL = 1316.3515 AOA
1 LVL = 56.5618 THB
1 LVL = 33115.4520 LAK

Tiền Của Latvia

.