tiền của Latvia : Lats Latvia Ls
Vào 20 Th07 1992, █ (LVR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 17 Th10 1993, lats latvia (LVL) đã thay thế cho █ (LVR). Vào 31 Th12 2013, euro (EUR) đã thay thế cho lats latvia (LVL). Mã của của Lats Latvia là LVL. Chúng tôi sử dụng Ls làm biểu tượng của của Lats Latvia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lats Latvia là
- Lats Latvia đã được giới thiệu vào 28 Th06 1993 (31 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LVL Tất cả các đồng tiền
LVL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lats Latvia Won Hàn Quốc | 1 LVL = 2106.5295 KRW | |
Lats Latvia Ringgit Malaysia | 1 LVL = 7.2535 MYR | |
Lats Latvia Yên Nhật | 1 LVL = 242.7504 JPY | |
Lats Latvia Dirham UAE | 1 LVL = 5.6684 AED | |
Lats Latvia Euro | 1 LVL = 1.4228 EUR | |
Lats Latvia Bolívar Venezuela | 1 LVL = 404647.5032 VEF | |
Lats Latvia Vàng | 1 LVL = 0.0007 XAU | |
Lats Latvia Kwanza Angola | 1 LVL = 1316.3515 AOA | |
Lats Latvia Bạt Thái Lan | 1 LVL = 56.5618 THB | |
Lats Latvia Kip Lào | 1 LVL = 33115.4520 LAK |
Tất cả các đồng tiền LVL
tiền tệ/LVL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Lats Latvia | 1 VND = 0.0000 LVL | |
Đô la Mỹ Lats Latvia | 1 USD = 0.6480 LVL | |
Đô la Đài Loan mới Lats Latvia | 1 TWD = 0.0201 LVL | |
Nhân dân tệ Lats Latvia | 1 CNY = 0.0911 LVL | |
Won Hàn Quốc Lats Latvia | 1 KRW = 0.0005 LVL | |
Ringgit Malaysia Lats Latvia | 1 MYR = 0.1379 LVL | |
Yên Nhật Lats Latvia | 1 JPY = 0.0041 LVL | |
Dirham UAE Lats Latvia | 1 AED = 0.1764 LVL | |
Euro Lats Latvia | 1 EUR = 0.7028 LVL | |
Bolívar Venezuela Lats Latvia | 1 VEF = 0.0000 LVL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.