tiền của Malta : Lia xứ Man-tơ MTL
Vào 7 Th06 1968, lia xứ man-tơ (MTL) đã thay thế cho █ (MTP). Vào 31 Th01 2008, euro (EUR) đã thay thế cho lia xứ man-tơ (MTL). Mã của của Lia xứ Man-tơ là MTL. Chúng tôi sử dụng MTL làm biểu tượng của của Lia xứ Man-tơ.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lia xứ Man-tơ là
- Lia xứ Man-tơ đã được giới thiệu vào 7 Th06 1968 (56 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MTL Tất cả các đồng tiền
MTL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lia xứ Man-tơ Won Hàn Quốc | 1 MTL = 3448.7072 KRW | |
Lia xứ Man-tơ Ringgit Malaysia | 1 MTL = 11.8751 MYR | |
Lia xứ Man-tơ Yên Nhật | 1 MTL = 397.4191 JPY | |
Lia xứ Man-tơ Dirham UAE | 1 MTL = 9.2801 AED | |
Lia xứ Man-tơ Euro | 1 MTL = 2.3294 EUR | |
Lia xứ Man-tơ Bolívar Venezuela | 1 MTL = 662469.1358 VEF | |
Lia xứ Man-tơ Vàng | 1 MTL = 0.0011 XAU | |
Lia xứ Man-tơ Kwanza Angola | 1 MTL = 2155.0664 AOA | |
Lia xứ Man-tơ Bạt Thái Lan | 1 MTL = 92.6003 THB | |
Lia xứ Man-tơ Kip Lào | 1 MTL = 54215.0012 LAK |
Tất cả các đồng tiền MTL
tiền tệ/MTL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Lia xứ Man-tơ | 1 VND = 0.0000 MTL | |
Đô la Mỹ Lia xứ Man-tơ | 1 USD = 0.3958 MTL | |
Đô la Đài Loan mới Lia xứ Man-tơ | 1 TWD = 0.0123 MTL | |
Nhân dân tệ Lia xứ Man-tơ | 1 CNY = 0.0557 MTL | |
Won Hàn Quốc Lia xứ Man-tơ | 1 KRW = 0.0003 MTL | |
Ringgit Malaysia Lia xứ Man-tơ | 1 MYR = 0.0842 MTL | |
Yên Nhật Lia xứ Man-tơ | 1 JPY = 0.0025 MTL | |
Dirham UAE Lia xứ Man-tơ | 1 AED = 0.1078 MTL | |
Euro Lia xứ Man-tơ | 1 EUR = 0.4293 MTL | |
Bolívar Venezuela Lia xứ Man-tơ | 1 VEF = 0.0000 MTL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.