chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Krone Na Uy = 242 771.9572 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Krone Na Uy = 211 740.0720 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày NOK /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Krone Na Uy = 2 427.7196 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Krone Na Uy = 2 117.4007 Đồng Việt Nam
Date | NOK/VND |
---|---|
2 427.7196 | |
2 379.1815 | |
2 353.9524 | |
2 342.4634 | |
2 305.0981 | |
2 317.6548 | |
2 304.2109 | |
2 337.6555 | |
2 261.9952 | |
2 309.0784 | |
2 321.8841 | |
2 360.0203 | |
2 335.0356 | |
2 347.3468 | |
2 338.4070 | |
2 325.6640 | |
2 280.1564 | |
2 354.6353 | |
2 334.2941 | |
2 362.8948 | |
2 348.7964 | |
2 382.7896 | |
2 379.7812 | |
2 342.3974 | |
2 213.4944 | |
2 236.7783 | |
2 279.3774 | |
2 260.2250 | |
2 200.6748 | |
2 202.9746 | |
2 204.9688 | |
2 220.6328 | |
2 240.2095 | |
2 263.4719 | |
2 242.8939 | |
2 256.4893 | |
2 255.3606 | |
2 260.5405 | |
2 263.1506 | |
2 248.0945 | |
2 242.9401 | |
2 273.3372 | |
2 338.3725 | |
2 339.6325 | |
2 353.3920 | |
2 349.2042 | |
2 257.5433 | |
2 205.5987 | |
2 192.6285 | |
2 200.8615 | |
2 175.0802 | |
2 129.2598 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 2 418.79 Đồng Việt Nam VND |
2 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 4 837.58 Đồng Việt Nam VND |
3 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 7 256.38 Đồng Việt Nam VND |
4 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 9 675.17 Đồng Việt Nam VND |
5 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 12 093.96 Đồng Việt Nam VND |
10 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 24 187.92 Đồng Việt Nam VND |
15 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 36 281.88 Đồng Việt Nam VND |
20 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 48 375.85 Đồng Việt Nam VND |
25 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 60 469.81 Đồng Việt Nam VND |
100 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 241 879.23 Đồng Việt Nam VND |
500 Krone Na Uy NOK | NOK | VND | 1 209 396.15 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.