tiền của Oman : Rial Oman ر.ع.

Oman

Rial Oman là đồng tiền của của Oman. Mã của của Rial Oman là OMR. Chúng tôi sử dụng ر.ع. làm biểu tượng của của Rial Oman. Rial Oman được chia thành 1000 baisa. OMR được quy định bởi Central Bank of Oman.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rial Oman , tiền của Oman

OMR/tiền tệ chuyển đổi
1 OMR = 9.5421 AED
1 OMR = 3546.0777 KRW
1 OMR = 12.2104 MYR
1 OMR = 408.6398 JPY
1 OMR = 2.3951 EUR
1 OMR = 681173.2357 VEF
1 OMR = 0.0011 XAU
1 OMR = 2215.9124 AOA
1 OMR = 95.2147 THB
1 OMR = 55745.7031 LAK

tiền tệ/OMR chuyển đổi
1 VND = 0.0000 OMR
1 USD = 0.3849 OMR
1 TWD = 0.0119 OMR
1 CNY = 0.0541 OMR
1 KRW = 0.0003 OMR
1 MYR = 0.0819 OMR
1 JPY = 0.0024 OMR
1 AED = 0.1048 OMR
1 EUR = 0.4175 OMR
1 VEF = 0.0000 OMR

Tiền Của Oman

flag OMR
.