chuyển đổi Rial Oman (OMR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 6 622 174.0358 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 6 098 473.5037 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 66 221.7404 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 60 984.7350 Đồng Việt Nam
Date | OMR/VND |
---|---|
66 126.3817 | |
66 135.4915 | |
66 127.3975 | |
65 931.7545 | |
65 843.0197 | |
66 132.2567 | |
65 450.5357 | |
64 847.5355 | |
64 239.2461 | |
64 292.5117 | |
64 231.0026 | |
64 040.4170 | |
64 126.3558 | |
64 096.5777 | |
63 743.6262 | |
63 448.0530 | |
63 347.7564 | |
63 748.3786 | |
63 820.6771 | |
63 589.6085 | |
63 245.1643 | |
62 929.9833 | |
63 091.0379 | |
63 282.9389 | |
63 007.1708 | |
62 999.8730 | |
62 970.5918 | |
62 816.1552 | |
63 336.7642 | |
63 241.9936 | |
63 819.6379 | |
63 907.5742 | |
63 577.8344 | |
63 344.4233 | |
63 271.2599 | |
63 358.2245 | |
63 343.7874 | |
62 507.4315 | |
62 557.9470 | |
62 558.2433 | |
61 868.9740 | |
61 886.0735 | |
61 637.7204 | |
61 528.6137 | |
61 493.9776 | |
61 405.9618 | |
61 437.0246 | |
61 248.8992 | |
61 146.6667 | |
61 113.2645 | |
61 010.8704 | |
61 043.7794 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | VND | 66 139.18 Đồng Việt Nam VND |
2 Rial Oman OMR | OMR | VND | 132 278.35 Đồng Việt Nam VND |
3 Rial Oman OMR | OMR | VND | 198 417.53 Đồng Việt Nam VND |
4 Rial Oman OMR | OMR | VND | 264 556.71 Đồng Việt Nam VND |
5 Rial Oman OMR | OMR | VND | 330 695.88 Đồng Việt Nam VND |
10 Rial Oman OMR | OMR | VND | 661 391.77 Đồng Việt Nam VND |
15 Rial Oman OMR | OMR | VND | 992 087.65 Đồng Việt Nam VND |
20 Rial Oman OMR | OMR | VND | 1 322 783.54 Đồng Việt Nam VND |
25 Rial Oman OMR | OMR | VND | 1 653 479.42 Đồng Việt Nam VND |
100 Rial Oman OMR | OMR | VND | 6 613 917.68 Đồng Việt Nam VND |
500 Rial Oman OMR | OMR | VND | 33 069 588.40 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.