tiền của Romania : Đồng Leu Rumani ROL
Vào 31 Th12 2006, leu romania (RON) đã thay thế cho đồng leu rumani (ROL). Mã của của Đồng Leu Rumani là ROL. Chúng tôi sử dụng ROL làm biểu tượng của của Đồng Leu Rumani.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Leu Rumani là
- Đồng Leu Rumani đã được giới thiệu vào 28 Th01 1952 (72 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ROL Tất cả các đồng tiền
ROL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Leu Rumani Won Hàn Quốc | 1 ROL = 0.0293 KRW | |
Đồng Leu Rumani Ringgit Malaysia | 1 ROL = 0.0001 MYR | |
Đồng Leu Rumani Yên Nhật | 1 ROL = 0.0034 JPY | |
Đồng Leu Rumani Dirham UAE | 1 ROL = 0.0001 AED | |
Đồng Leu Rumani Euro | 1 ROL = 0.0000 EUR | |
Đồng Leu Rumani Bolívar Venezuela | 1 ROL = 5.6370 VEF | |
Đồng Leu Rumani Vàng | 1 ROL = 0.0000 XAU | |
Đồng Leu Rumani Kwanza Angola | 1 ROL = 0.0183 AOA | |
Đồng Leu Rumani Bạt Thái Lan | 1 ROL = 0.0008 THB | |
Đồng Leu Rumani Kip Lào | 1 ROL = 0.4613 LAK |
Tất cả các đồng tiền ROL
tiền tệ/ROL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Leu Rumani | 1 VND = 1.8271 ROL | |
Đô la Mỹ Đồng Leu Rumani | 1 USD = 46513.2574 ROL | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Leu Rumani | 1 TWD = 1442.2357 ROL | |
Nhân dân tệ Đồng Leu Rumani | 1 CNY = 6540.5961 ROL | |
Won Hàn Quốc Đồng Leu Rumani | 1 KRW = 34.0770 ROL | |
Ringgit Malaysia Đồng Leu Rumani | 1 MYR = 9896.4882 ROL | |
Yên Nhật Đồng Leu Rumani | 1 JPY = 295.7119 ROL | |
Dirham UAE Đồng Leu Rumani | 1 AED = 12663.8771 ROL | |
Euro Đồng Leu Rumani | 1 EUR = 50452.0000 ROL | |
Bolívar Venezuela Đồng Leu Rumani | 1 VEF = 0.1774 ROL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.