tiền của Romania : Leu Romania lei
Leu Romania là đồng tiền của của Romania. Mã của của Leu Romania là RON. Chúng tôi sử dụng lei làm biểu tượng của của Leu Romania. Leu Romania được chia thành 100 bani. RON được quy định bởi National Bank of Romania.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Leu Romania là
- Leu Romania đã được giới thiệu vào 1 Th07 2005 (19 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Leu Romania ( lei0.01 , lei0.05 , lei0.10 và lei0.50 ),
- Leu Romania có 7 mệnh giá tiền giấy ( lei1 , lei5 , lei10 , lei50 , lei100 , lei200 và lei500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái của Leu Romania , tiền của Romania
RON Tất cả các đồng tiền
RON/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Leu Romania Yên Nhật | 1 RON = 34.0343 JPY | |
Leu Romania Won Hàn Quốc | 1 RON = 298.1137 KRW | |
Leu Romania Won Triều Tiên | 1 RON = 194.7420 KPW | |
Leu Romania Ringgit Malaysia | 1 RON = 1.0218 MYR | |
Leu Romania Dirham UAE | 1 RON = 0.7948 AED | |
Leu Romania Euro | 1 RON = 0.2009 EUR | |
Leu Romania Vàng | 1 RON = 0.0001 XAU | |
Leu Romania Peso Philipin | 1 RON = 12.7020 PHP | |
Leu Romania Bảng Anh | 1 RON = 0.1699 GBP | |
Leu Romania Bạt Thái Lan | 1 RON = 7.9566 THB |
Tất cả các đồng tiền RON
tiền tệ/RON | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Leu Romania | 1 VND = 0.0002 RON | |
Đô la Mỹ Leu Romania | 1 USD = 4.6215 RON | |
Nhân dân tệ Leu Romania | 1 CNY = 0.6502 RON | |
Đô la Đài Loan mới Leu Romania | 1 TWD = 0.1426 RON | |
Yên Nhật Leu Romania | 1 JPY = 0.0294 RON | |
Won Hàn Quốc Leu Romania | 1 KRW = 0.0034 RON | |
Won Triều Tiên Leu Romania | 1 KPW = 0.0051 RON | |
Ringgit Malaysia Leu Romania | 1 MYR = 0.9787 RON | |
Dirham UAE Leu Romania | 1 AED = 1.2582 RON | |
Euro Leu Romania | 1 EUR = 4.9764 RON |
Tiền Của Romania
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.