tiền của Slovenia : Tôla Xlôvênia SIT
Vào 14 Th01 2007, euro (EUR) đã thay thế cho tôla xlôvênia (SIT). Mã của của Tôla Xlôvênia là SIT. Chúng tôi sử dụng SIT làm biểu tượng của của Tôla Xlôvênia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Tôla Xlôvênia là
- Tôla Xlôvênia đã được giới thiệu vào 7 Th10 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SIT Tất cả các đồng tiền
SIT/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Tôla Xlôvênia Won Hàn Quốc | 1 SIT = 6.1781 KRW | |
Tôla Xlôvênia Ringgit Malaysia | 1 SIT = 0.0213 MYR | |
Tôla Xlôvênia Yên Nhật | 1 SIT = 0.7120 JPY | |
Tôla Xlôvênia Dirham UAE | 1 SIT = 0.0166 AED | |
Tôla Xlôvênia Euro | 1 SIT = 0.0042 EUR | |
Tôla Xlôvênia Bolívar Venezuela | 1 SIT = 1186.7718 VEF | |
Tôla Xlôvênia Vàng | 1 SIT = 0.0000 XAU | |
Tôla Xlôvênia Kwanza Angola | 1 SIT = 3.8607 AOA | |
Tôla Xlôvênia Bạt Thái Lan | 1 SIT = 0.1659 THB | |
Tôla Xlôvênia Kip Lào | 1 SIT = 97.1228 LAK |
Tất cả các đồng tiền SIT
tiền tệ/SIT | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Tôla Xlôvênia | 1 VND = 0.0087 SIT | |
Đô la Mỹ Tôla Xlôvênia | 1 USD = 220.9315 SIT | |
Đô la Đài Loan mới Tôla Xlôvênia | 1 TWD = 6.8504 SIT | |
Nhân dân tệ Tôla Xlôvênia | 1 CNY = 31.0669 SIT | |
Won Hàn Quốc Tôla Xlôvênia | 1 KRW = 0.1619 SIT | |
Ringgit Malaysia Tôla Xlôvênia | 1 MYR = 47.0069 SIT | |
Yên Nhật Tôla Xlôvênia | 1 JPY = 1.4046 SIT | |
Dirham UAE Tôla Xlôvênia | 1 AED = 60.1517 SIT | |
Euro Tôla Xlôvênia | 1 EUR = 239.6400 SIT | |
Bolívar Venezuela Tôla Xlôvênia | 1 VEF = 0.0008 SIT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.