tiền của Slovakia : Cuaron Xlôvác SKK
Vào 31 Th12 1992, cuaron xlôvác (SKK) đã thay thế cho █ (CSK). Vào 1 Th01 2009, euro (EUR) đã thay thế cho cuaron xlôvác (SKK). Mã của của Cuaron Xlôvác là SKK. Chúng tôi sử dụng SKK làm biểu tượng của của Cuaron Xlôvác.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Cuaron Xlôvác là
- Cuaron Xlôvác đã được giới thiệu vào 31 Th12 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SKK Tất cả các đồng tiền
SKK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Cuaron Xlôvác Won Hàn Quốc | 1 SKK = 49.1446 KRW | |
Cuaron Xlôvác Ringgit Malaysia | 1 SKK = 0.1692 MYR | |
Cuaron Xlôvác Yên Nhật | 1 SKK = 5.6633 JPY | |
Cuaron Xlôvác Dirham UAE | 1 SKK = 0.1322 AED | |
Cuaron Xlôvác Euro | 1 SKK = 0.0332 EUR | |
Cuaron Xlôvác Bolívar Venezuela | 1 SKK = 9440.2841 VEF | |
Cuaron Xlôvác Vàng | 1 SKK = 0.0000 XAU | |
Cuaron Xlôvác Kwanza Angola | 1 SKK = 30.7100 AOA | |
Cuaron Xlôvác Bạt Thái Lan | 1 SKK = 1.3196 THB | |
Cuaron Xlôvác Kip Lào | 1 SKK = 772.5719 LAK |
Tất cả các đồng tiền SKK
tiền tệ/SKK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Cuaron Xlôvác | 1 VND = 0.0011 SKK | |
Đô la Mỹ Cuaron Xlôvác | 1 USD = 27.7741 SKK | |
Đô la Đài Loan mới Cuaron Xlôvác | 1 TWD = 0.8612 SKK | |
Nhân dân tệ Cuaron Xlôvác | 1 CNY = 3.9055 SKK | |
Won Hàn Quốc Cuaron Xlôvác | 1 KRW = 0.0203 SKK | |
Ringgit Malaysia Cuaron Xlôvác | 1 MYR = 5.9094 SKK | |
Yên Nhật Cuaron Xlôvác | 1 JPY = 0.1766 SKK | |
Dirham UAE Cuaron Xlôvác | 1 AED = 7.5619 SKK | |
Euro Cuaron Xlôvác | 1 EUR = 30.1260 SKK | |
Bolívar Venezuela Cuaron Xlôvác | 1 VEF = 0.0001 SKK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.