tiền của El Salvador : Colón El Salvador $
Vào 1 Th01 2001, đô la mỹ (USD) đã thay thế cho colón el salvador (SVC). Mã của của Colón El Salvador là SVC. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Colón El Salvador.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Colón El Salvador là
- Colón El Salvador đã được giới thiệu vào 11 Th11 1919 (105 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SVC Tất cả các đồng tiền
SVC/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Colón El Salvador Won Hàn Quốc | 1 SVC = 155.6413 KRW | |
Colón El Salvador Ringgit Malaysia | 1 SVC = 0.5359 MYR | |
Colón El Salvador Yên Nhật | 1 SVC = 17.9357 JPY | |
Colón El Salvador Dirham UAE | 1 SVC = 0.4188 AED | |
Colón El Salvador Euro | 1 SVC = 0.1051 EUR | |
Colón El Salvador Bolívar Venezuela | 1 SVC = 29897.4502 VEF | |
Colón El Salvador Vàng | 1 SVC = 0.0000 XAU | |
Colón El Salvador Kwanza Angola | 1 SVC = 97.2589 AOA | |
Colón El Salvador Bạt Thái Lan | 1 SVC = 4.1791 THB | |
Colón El Salvador Kip Lào | 1 SVC = 2446.7409 LAK |
Tất cả các đồng tiền SVC
tiền tệ/SVC | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Colón El Salvador | 1 VND = 0.0003 SVC | |
Đô la Mỹ Colón El Salvador | 1 USD = 8.7698 SVC | |
Đô la Đài Loan mới Colón El Salvador | 1 TWD = 0.2719 SVC | |
Nhân dân tệ Colón El Salvador | 1 CNY = 1.2332 SVC | |
Won Hàn Quốc Colón El Salvador | 1 KRW = 0.0064 SVC | |
Ringgit Malaysia Colón El Salvador | 1 MYR = 1.8659 SVC | |
Yên Nhật Colón El Salvador | 1 JPY = 0.0558 SVC | |
Dirham UAE Colón El Salvador | 1 AED = 2.3877 SVC | |
Euro Colón El Salvador | 1 EUR = 9.5124 SVC | |
Bolívar Venezuela Colón El Salvador | 1 VEF = 0.0000 SVC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.