Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Manat Azerbaijan (AZN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Manat Azerbaijan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 412 470.2865 Manat Azerbaijan
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Manat Azerbaijan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 309 630.5123 Manat Azerbaijan
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /AZN kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 4 124.7029 Manat Azerbaijan
tối thiểu trên
1 Vàng = 3 096.3051 Manat Azerbaijan
Date | XAU/AZN |
---|---|
3 999.2463 | |
4 124.7029 | |
3 975.3160 | |
3 953.8489 | |
3 966.3954 | |
3 967.7905 | |
4 049.3442 | |
3 976.2489 | |
3 823.4062 | |
3 694.2864 | |
3 675.3636 | |
3 712.2771 | |
3 594.9244 | |
3 453.1148 | |
3 427.6257 | |
3 432.2011 | |
3 442.7497 | |
3 453.1141 | |
3 435.4496 | |
3 492.4741 | |
3 452.4867 | |
3 508.3425 | |
3 493.5490 | |
3 447.2344 | |
3 371.0761 | |
3 454.5813 | |
3 426.2402 | |
3 368.3395 | |
3 309.0625 | |
3 360.5454 | |
3 392.4063 | |
3 355.1708 | |
3 262.9594 | |
3 166.4463 | |
3 102.5883 | |
3 257.6990 | |
3 288.2035 | |
3 266.8438 | |
3 294.0697 | |
3 266.0323 | |
3 211.8480 | |
3 242.9185 | |
3 292.5359 | |
3 338.9654 | |
3 322.7212 | |
3 324.8585 | |
3 272.3205 | |
3 266.2198 | |
3 268.3537 | |
3 319.2191 | |
3 332.0282 | |
3 334.3160 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | AZN | 4 004.53 Manat Azerbaijan AZN |
2 Vàng XAU | XAU | AZN | 8 009.06 Manat Azerbaijan AZN |
3 Vàng XAU | XAU | AZN | 12 013.59 Manat Azerbaijan AZN |
4 Vàng XAU | XAU | AZN | 16 018.12 Manat Azerbaijan AZN |
5 Vàng XAU | XAU | AZN | 20 022.65 Manat Azerbaijan AZN |
10 Vàng XAU | XAU | AZN | 40 045.30 Manat Azerbaijan AZN |
15 Vàng XAU | XAU | AZN | 60 067.95 Manat Azerbaijan AZN |
20 Vàng XAU | XAU | AZN | 80 090.60 Manat Azerbaijan AZN |
25 Vàng XAU | XAU | AZN | 100 113.26 Manat Azerbaijan AZN |
100 Vàng XAU | XAU | AZN | 400 453.02 Manat Azerbaijan AZN |
500 Vàng XAU | XAU | AZN | 2 002 265.10 Manat Azerbaijan AZN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.