chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rand Nam Phi sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rand Nam Phi = 140 962.6940 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rand Nam Phi sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rand Nam Phi = 119 100.8679 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày ZAR /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rand Nam Phi = 1 409.6269 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rand Nam Phi = 1 191.0087 Đồng Việt Nam
Date | ZAR/VND |
---|---|
1 385.3964 | |
1 401.2317 | |
1 386.8214 | |
1 373.5420 | |
1 359.7122 | |
1 326.6882 | |
1 327.2942 | |
1 339.2621 | |
1 308.6460 | |
1 309.8607 | |
1 304.1690 | |
1 320.0864 | |
1 295.5434 | |
1 280.5149 | |
1 293.5688 | |
1 289.3131 | |
1 279.5039 | |
1 304.6760 | |
1 278.9822 | |
1 310.5477 | |
1 309.6359 | |
1 324.2838 | |
1 310.9589 | |
1 316.4693 | |
1 271.2345 | |
1 289.0989 | |
1 299.1511 | |
1 318.7827 | |
1 304.1036 | |
1 330.2038 | |
1 303.3675 | |
1 297.3391 | |
1 303.1472 | |
1 267.4829 | |
1 267.3194 | |
1 298.8151 | |
1 282.1409 | |
1 273.9918 | |
1 258.8002 | |
1 295.6113 | |
1 255.2022 | |
1 248.6582 | |
1 268.0878 | |
1 325.3386 | |
1 334.5138 | |
1 310.7407 | |
1 257.6861 | |
1 256.9669 | |
1 261.6603 | |
1 293.9947 | |
1 265.5192 | |
1 219.2022 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 1 389.81 Đồng Việt Nam VND |
2 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 2 779.62 Đồng Việt Nam VND |
3 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 4 169.44 Đồng Việt Nam VND |
4 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 5 559.25 Đồng Việt Nam VND |
5 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 6 949.06 Đồng Việt Nam VND |
10 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 13 898.12 Đồng Việt Nam VND |
15 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 20 847.18 Đồng Việt Nam VND |
20 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 27 796.24 Đồng Việt Nam VND |
25 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 34 745.31 Đồng Việt Nam VND |
100 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 138 981.22 Đồng Việt Nam VND |
500 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VND | 694 906.10 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.