Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 305.9810 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 254.6224 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /LKR kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 3.0598 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 2.5462 Rupee Sri Lanka
Date | BDT/LKR |
---|---|
2.5608 | |
2.5589 | |
2.5592 | |
2.7058 | |
2.7100 | |
2.7375 | |
2.7253 | |
2.7243 | |
2.7376 | |
2.7539 | |
2.7759 | |
2.7964 | |
2.8073 | |
2.8329 | |
2.8482 | |
2.8569 | |
2.8492 | |
2.8977 | |
2.9167 | |
2.9368 | |
2.9401 | |
2.9513 | |
2.9659 | |
2.9796 | |
2.9751 | |
2.9835 | |
2.9865 | |
2.9585 | |
2.9527 | |
2.9658 | |
2.9705 | |
2.9569 | |
2.9412 | |
2.9366 | |
2.9434 | |
2.9546 | |
2.9490 | |
2.9430 | |
2.9104 | |
2.9628 | |
2.9694 | |
2.9418 | |
2.9624 | |
2.9490 | |
3.0540 | |
2.9645 | |
2.8825 | |
2.8460 | |
2.8580 | |
2.8362 | |
2.7784 | |
2.7012 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 2.57 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 5.15 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 7.72 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 10.29 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 12.87 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 25.73 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 38.60 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 51.47 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 64.33 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 257.33 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | LKR | 1 286.65 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.