Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Kwanza Angola (AOA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Kwanza Angola là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 85 294.6652 Kwanza Angola
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Kwanza Angola là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 58 358.2369 Kwanza Angola
Lịch sử của giá hàng ngày USD /AOA kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 852.9467 Kwanza Angola
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 583.5824 Kwanza Angola
Date | USD/AOA |
---|---|
851.8414 | |
848.5005 | |
834.0601 | |
836.6863 | |
835.0198 | |
834.9445 | |
834.0486 | |
837.9960 | |
834.4237 | |
836.8743 | |
834.4998 | |
834.0695 | |
828.5189 | |
830.8400 | |
828.2759 | |
831.4968 | |
831.2656 | |
831.9289 | |
830.2609 | |
828.7218 | |
830.5031 | |
829.8688 | |
830.5972 | |
828.7972 | |
830.5915 | |
829.8574 | |
830.5700 | |
827.7166 | |
829.3572 | |
831.5025 | |
829.8307 | |
828.3055 | |
827.6402 | |
825.7981 | |
827.8447 | |
829.1406 | |
830.8053 | |
826.7129 | |
825.0257 | |
824.9767 | |
826.6680 | |
826.0007 | |
824.8521 | |
825.8939 | |
826.5371 | |
823.8929 | |
824.9462 | |
826.4971 | |
797.1145 | |
742.6632 | |
675.5243 | |
604.2917 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 852.94 Kwanza Angola AOA |
2 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 1 705.89 Kwanza Angola AOA |
3 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 2 558.83 Kwanza Angola AOA |
4 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 3 411.77 Kwanza Angola AOA |
5 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 4 264.71 Kwanza Angola AOA |
10 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 8 529.43 Kwanza Angola AOA |
15 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 12 794.14 Kwanza Angola AOA |
20 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 17 058.86 Kwanza Angola AOA |
25 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 21 323.57 Kwanza Angola AOA |
100 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 85 294.28 Kwanza Angola AOA |
500 Đô la Mỹ USD | USD | AOA | 426 471.40 Kwanza Angola AOA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.